Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World Bài 1 Review – Unit 1 SBT Tiếng Anh 8 – iLearn...

Bài 1 Review – Unit 1 SBT Tiếng Anh 8 – iLearn Smart World: Part You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice

Trả lời Bài 1 Review – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

Part 1: You will hear Ben and Jane making plans. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Phần 1: Bạn sẽ nghe Ben và Jane lập kế hoạch. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)

0. When is the roller skating class? (Khi nào có lớp trượt patin?)

A. Saturday afternoon (Chiều thứ bảy)

B. Saturday morning (Sáng thứ bảy)

C. Sunday morning (Sáng chủ nhật)

1. When does Ben’s soccer practice finish? (Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào?)

A. 9 a.m. (9 giờ sáng)

B. 10 a.m. (10 giờ sáng)

C. 11 a.m. (11 giờ sáng)

2. What starts at 11:30? (Cái gì bắt đầu lúc 11:30?)

A. table tennis club (câu lạc bộ bóng bàn)

B. roller skating class (lớp trượt patin)

C. cycling competition (cuộc thi đua xe đạp)

3. What does Jane not like doing? (Jane không thích làm gì?)

A. cycling (đi xe đạp)

B. table tennis (bóng bàn)

C. dancing (nhảy múa)

4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday? (Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật?)

A. at a dance class (tại một lớp khiêu vũ)

B. watching a martial arts competition (xem thi đấu võ thuật)

C. at a video games club (tại một câu lạc bộ trò chơi điện tử)

5. What do they agree to do together? (Họ đồng ý làm gì cùng nhau?)

A. video games club (câu lạc bộ trò chơi điện tử)

B. martial arts competition (thi đấu võ thuật)

C. play table tennis (chơi bóng bàn)

Hướng dẫn:

Bài nghe:

Jane: Hi, Ben. How are you today?

Ben: Oh, hey, Jane. I’m OK. And you?

Jane: I’m good, thanks. Do you want to go to the roller skating class on Saturday morning?

Ben: What time is it?

Jane: It’s from 9 to 10 a.m.

Ben: Ah, I’m sorry, I can’t. I have soccer practice until 11 a.m.

Jane: That’s OK. What about table tennis club? I think it starts at 11:30.

Ben: I don’t like table tennis.

Jane: OK.

Ben: What about the cycling competition on Sunday morning?

Jane: No, thanks. I don’t like cycling.

Ben: Hmm…OK. Well, how about dance class?

Jane: What time is it?

Ben: It starts at 2:30 p.m.

Jane: Sorry, I can’t. I’m watching a martial arts competition then.

Ben: Oh, OK. There’s a video games club from 6 to 7 p.m.

Jane: Great. I’m free then.

Ben: OK. I’ll see you at the arcade.

Jane: Sure. I can’t wait.

Tạm dịch:

Jane: Chào, Ben. Bạn hôm nay thế nào?

Ben: Ồ, này, Jane. Tôi ổn. Và bạn?

Jane: Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn có muốn đến lớp trượt patin vào sáng thứ bảy không?

Bin: Mấy giờ rồi?

Jane: Đó là từ 9 đến 10 giờ sáng.

Ben: Ah, tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng đá đến 11 giờ sáng.

Jane: Không sao đâu. Câu lạc bộ bóng bàn thì sao? Tôi nghĩ rằng nó bắt đầu lúc 11:30.

Ben: Tôi không thích bóng bàn.

Jane: Được rồi.

Ben: Thế còn cuộc thi đạp xe vào sáng Chủ nhật thì sao?

Jane: Không, cảm ơn. Tôi không thích đi xe đạp.

Ben: Hmm…OK. Chà, còn lớp khiêu vũ thì sao?

Jane: Mấy giờ rồi?

Ben: Nó bắt đầu lúc 2:30 chiều.

Jane: Xin lỗi, tôi không thể. Lúc đó tôi đang xem một cuộc thi đấu võ thuật.

Ben: Ồ, được thôi. Có một câu lạc bộ trò chơi điện tử từ 6 đến 7 giờ tối.

Jane: Tuyệt vời. Tôi rảnh rồi.

Bin: Được. Tôi sẽ gặp bạn tại arcade.

Jane: Chắc chắn rồi. Tôi không thể chờ đợi.

Lời giải:

0. B

1. C

2. A

3. A

4. B

5. A

0. When is the roller skating class? => B. Saturday morning.

(Khi nào có lớp trượt patin? => B. Sáng thứ bảy.)

1. When does Ben’s soccer practice finish? => C. 11 a.m.

(Buổi tập bóng đá của Ben kết thúc khi nào? => C. 11 giờ sáng)

2. What starts at 11:30? => A. table tennis club

(Cái gì bắt đầu lúc 11:30? => A. câu lạc bộ bóng bàn)

3. What does Jane not like doing? => A. cycling

(Jane không thích làm gì? => A. đi xe đạp)

4. What is Jane doing at 2:30 p.m. on Sunday? => B. watching a martial arts competition

(Jane đang làm gì lúc 2:30 chiều? vào ngày Chủ nhật? => B. xem thi đấu võ thuật)

5. What do they agree to do together? => A. video games club

(Họ đồng ý làm gì cùng nhau? => A. câu lạc bộ trò chơi điện tử)