Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 6 Vocabulary & Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8...

Bài 6 Vocabulary & Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau

Giải Bài 6 Vocabulary & Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. If the temperature ____ rising, the polar ice caps will melt.

A. kept

B. keeps

C. has kept

D. will keep

2. Because of ____ pollution, the bicycle may someday replace the automobile.

A. water

B. air

C. noise

D. soil

3. Students should learn some practical ways that help to ____ pollution.

A. save

B. cure

C. reduce

D. shorten

4. ____ she left the party, Jenny said goodbye to the host.

A. Before

B. After

C. As soon as

D. Until

5. People think that global warming ____ lots of problems in the future.

A. causes

B. is causing

C. will cause

D. has caused

6. We saw many beautiful birds while we ____ in the lake.

A. fished

B. would fish

C. are fishing

D. were fishing

7. Environmental protection refers to activities that ____ or restore the quality of the environment.

A. maintain

B. participate

C. concentrate

D. involve

8. Public education is probably the most important activity in wildlife ____.

A. conservation

B. prevention

C. treatment

D. stopping

9. The environment won’t help us if we ____ it.

A. annoy

B. worry

C. alarm

D. disturb

10. ____ by the 3Rs? – They are Reduce, Reuse, and Recycle.

A. What are they

C. When do you use

B. What do you mean

D. What does it stand

Lời giải:

1. B

If the temperature keeps rising, the polar ice caps will melt.

(Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, băng ở hai cực sẽ tan chảy.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + Simple Present, Subject + will/won’t + Verb.

2. B

Because of air pollution, the bicycle may someday replace the automobile.

(Vì ô nhiễm không khí, một ngày nào đó xe đạp có thể thay thế ô tô.)

Giải thích:

A. water (n): nước

B. air (n): không khí

C. noise (n): tiếng ồn

D. soil (n): đất

3. C

Students should learn some practical ways that help to reduce pollution.

(Học sinh nên học một số cách thiết thực giúp giảm thiểu ô nhiễm.)

Giải thích:

A. save (v): tiết kiệm

B. cure (v): chữa bệnh

C. reduce (v): giảm

D. shorten(v): rút ngắn

4. A

Before she left the party, Jenny said goodbye to the host.

(Trước khi rời bữa tiệc, Jenny đã nói lời tạm biệt với chủ nhà.)

Giải thích:

A. Before: Trước khi

B. After: Sau khi

C. As soon as: Ngay khi

D. Until: Cho đến khi

5. C

People think that global warming will cause lots of problems in the future.

(Mọi người nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu sẽ gây ra nhiều vấn đề trong tương lai.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “in the future”.

6. D

We saw many beautiful birds while we were fishing in the lake.

(Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài chim đẹp khi chúng tôi đang câu cá trong hồ.)

Giải thích: Cấu trúc: S + simple past + while + S + past continuous: diễn tả một hành động diễn ra thì có một hành động khác xen vào

7. A

Environmental protection refers to activities that maintain or restore the quality of the environment.

(Bảo vệ môi trường là hoạt động duy trì hoặc phục hồi chất lượng môi trường.)

Giải thích:

A. maintain (v): duy trì

B. participate (v): tham gia

C. concentrate (v): tập trung

D. involve (v): liên quan

8. A

Public education is probably the most important activity in wildlife conservation.

(Giáo dục cộng đồng có lẽ là hoạt động quan trọng nhất trong bảo tồn động vật hoang dã.)

A. conservation (n): bảo tồn

B. prevention (n): phòng ngừa

C. treatment (n): điều trị

D. stopping (n): dừng lại

9. D

The environment won’t help us if we disturb it.

(Môi trường sẽ không giúp chúng ta nếu chúng ta làm xáo trộn nó.)

Giải thích:

A. annoy (v): làm phiền

B. worry (v): lo lắng

C. alarm (v): báo động

D. disturb (v): làm phiền

10. B

What do you mean by the 3Rs? – They are Reduce, Reuse, and Recycle.

(Ý nghĩa của 3R là gì? – Đó là Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tái chế.)

Giải thích:

A. What are they (Chúng là gì)

B. What do you mean (Ý bạn là gì)

C. When do you use (Khi nào bạn sử dụng)

D. What does it stand (Nó có ý nghĩa gì)