Trả lời Bài 5 Vocabulary & Grammar – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức). Tham khảo: Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Fill in each blank with the correct tense of the verb in brackets. Use the past continuous or the past simple.
(Điền vào mỗi chỗ trống với thì đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ đơn.)
1. When the earthquake (happen) ______, they (do) _______ their homework.
2. ____ you (talk) ________ to your friend on the phone at 9 p.m. yesterday?
3. While he (cook) _________ dinner, his mother (come) ________ home.
4. Dark clouds (gather) _______ and after a few minutes, the storm (break) _________.
5. What ____ they (do) _________ when you (arrive) _________ at their house?
Hướng dẫn:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:
(+) S + was/were + V-ing.
(-) S + was/were + not + V-ing.
(?) Was / Were + S + V-ing?
Lời giải:
1. When the earthquake happened, they were doing their homework.
(Khi trận động đất xảy ra, họ đang làm bài tập về nhà.)
2. Were you talking to your friend on the phone at 9 p.m. yesterday?
(Bạn có đang nói chuyện điện thoại với bạn mình lúc 9 giờ tối không? Hôm qua?)
3. While he was cooking dinner, his mother came home.
(Trong khi anh ấy đang nấu bữa tối thì mẹ anh ấy về nhà.)
4. Dark clouds gathered and after a few minutes, the storm broke.
(Những đám mây đen tụ lại và sau vài phút, cơn bão tan.)
5. What were they doing when you arrived at their house?
(Họ đang làm gì khi bạn đến nhà họ?)