Lời giải Bài 3 Vocabulary & Grammar – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. All the items at Timan Shop are _____ for two days. Some of them are 50% off.
A. online
B. on sale
C. out of stock
D. expensive
2. Two examples of _____ shops are the florist’s and the bakery.
A. goods
B. convenience
C. discount
D. speciality
3. Shopping at a shopping centre is _____. It has almost everything you want there.
A. difficult
B. cheap
C. convenient
D. time-consuming
4. Some people go to shopping centres just to _____ with friends or browse.
A. hang out
B. discuss
C. buy
D. play
5. Some people may get _____ to online shopping. They cannot stop buying things, even things they don’t really need.
A. interested
B. excited
C. addicted
D. amused
Lời giải:
1. B
All the items at Timan Shop are on sale for two days. Some of them are 50% off.
(Tất cả các mặt hàng tại Timan Shop đều được sale trong 2 ngày. Một số trong số họ được giảm giá 50%.)
Giải thích:
A. online (adj): trực tuyến
B. on sale (adj): đang giảm giá
C. out of stock (adj): hết hàng
D. expensive (adj): đắt tiền
2. D
Two examples of convenience shops are the florist’s and the bakery.
(Hai ví dụ về cửa hàng đặc sản là cửa hàng bán hoa và tiệm bánh.)
Giải thích:
A. goods (n): hàng hóa
B. convenience (n): sự tiện lợi
C. discount (n): giảm giá
D. speciality (n): đặc sản
3. C
Shopping at a shopping centre is convenient. It has almost everything you want there.
(Mua sắm tại trung tâm thương mại thật tiện lợi. Nó có hầu hết mọi thứ bạn muốn ở đó.)
Giải thích:
A. difficult (adj): khó khăn
B. cheap (adj): rẻ
C. convenient (adj): thuận tiện
D. time-consuming (adj): tốn thời gian
4. A
Some people go to shopping centres just to hang out with friends or browse.
(Một số người đến trung tâm mua sắm chỉ để đi chơi với bạn bè hoặc duyệt qua.)
Giải thích:
A. hang out (phr.v): đi chơi
B. discuss (v): thảo luận
C. buy (v): mua
D. play (v): chơi
5. C
Some people may get addictive to online shopping. They cannot stop buying things, even things they don’t really need.
(Một số người có thể nghiện mua sắm trực tuyến. Họ không thể ngừng mua mọi thứ, kể cả những thứ họ không thực sự cần.)
Giải thích:
A. interested (adj): quan tâm
B. excited (adj): hào hứng
C. addicted (adj): nghiện
D. amused (adj): thích thú