Lời giải Bài 3 Vocabulary & Grammar – Unit 12 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the correct words to complete the following sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. We tried to ______ the aliens and managed to stop them from invading our planet.
A. oppose
B. support
C. strike
D. struggle
2. Animals are living ______; therefore, we should not hurt them needlessly.
A. types
B. aliens
C. creatures
D. breeds
3. There is a strong ______ that it will rain this afternoon.
A. possibility
B. occasion
C. trace
D. opportunity
4. It’s exciting to discover ______ of earlier civilizations.
A. chances
B. opportunities
C. possibilities
D. traces
5. What is the most ______ planet for life in our solar system?
A. encouraging
B. promising
C. habitable
D. possible
Lời giải:
1. We tried to oppose the aliens and managed to stop them from invading our planet.
(Chúng tôi đã cố gắng chống lại người ngoài hành tinh và đã ngăn chặn được chúng xâm chiếm hành tinh của chúng ta.)
A. oppose (v): phản đối
B. support (v): ủng hộ
C. strike (v): đình công
D. struggle (v): đấu tranh
2. C
Animals are living creatures; therefore, we should not hurt them needlessly.
(Động vật là sinh vật sống; do đó, chúng ta không nên làm tổn thương họ một cách không cần thiết.)
Giải thích:
A. types (n): loại
B. aliens (n): người ngoài hành tinh
C. creatures (n): sinh vật
D. breeds (n): giống
3. A
There is a strong possibility that it will rain this afternoon.
(Có khả năng trời sẽ mưa vào chiều nay.)
Giải thích:
A. possibility (adj): khả năng
B. occasion (n): dịp
C. trace (n): dấu vết
D. opportunity (n): cơ hội
4. D
It’s exciting to discover traces of earlier civilizations.
(Thật thú vị khi khám phá ra dấu vết của các nền văn minh trước đó.)
Giải thích:
A. chances (n): cơ hội
B. opportunities (n): cơ hội
C. possibilities (n): khả năng
D. traces (n): dấu vết
5. B
What is the most promising planet for life in our solar system?
(Đâu là hành tinh hứa hẹn nhất cho sự sống trong hệ mặt trời của chúng ta?)
Giải thích:
A. encouraging (adj): khích lệ
B. promising (adj): đầy hứa hẹn
C. habitable (adj): có thể ở được
D. possible (adj): có thể