Giải Bài 3 Reading – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the passages and circle the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc các đoạn văn và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
No More Worries about Acne
Worried about ache? Are you worried about the side effects of using drugs to cure acne? You should be. They are toxic and have side effects. They may cause burns or red skin. Soon we may have a new drug to treat it safely.
A medical student at the University of California San Diego invented a new way to cure acne. It treats acne effectively and keeps your skin clean. The new technique uses nano-bomb technology and natural ingredients. These ingredients are from coconut oil, palm oil, human milk, cow’s milk, and goat’s milk. These nano-bombs find the bacteria causing acne then they attack and kill the bacteria.
Robots with the Sense of Touch
Guess what? We will soon have robots with the sense of touch. We already have smart robots that can dance, smile, and teach different subjects. But now scientists are developing robots with skin that can sense. These new robots will have skin on their fingers made from thin pieces of rubber. The skin will help robots sense because it will be very much like human skin. Scientists said that these robots would be able to sense pressure and temperature.
Tạm dịch:
Không Còn Nỗi Lo Về Mụn
Lo lắng về đau? Bạn lo lắng về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để trị mụn? Bạn nên. Chúng độc hại và có tác dụng phụ. Chúng có thể gây bỏng hoặc đỏ da. Chúng ta có thể sớm có một loại thuốc mới để điều trị bệnh này một cách an toàn.
Một sinh viên y khoa tại Đại học California San Diego đã phát minh ra một phương pháp mới để trị mụn trứng cá. Nó điều trị mụn trứng cá hiệu quả và giữ cho làn da của bạn sạch sẽ. Kỹ thuật mới sử dụng công nghệ bom nano và các thành phần tự nhiên. Những thành phần này là từ dầu dừa, dầu cọ, sữa người, sữa bò và sữa dê. Những quả bom nano này tìm ra vi khuẩn gây mụn sau đó chúng tấn công và tiêu diệt vi khuẩn.
Robot có xúc giác
Đoán xem? Chúng ta sẽ sớm có robot có xúc giác. Chúng ta đã có những người máy thông minh có thể nhảy múa, mỉm cười và dạy các môn học khác nhau. Nhưng giờ đây các nhà khoa học đang phát triển những con robot có làn da có thể cảm nhận được. Những robot mới này sẽ có da trên ngón tay làm từ những miếng cao su mỏng. Da sẽ giúp robot có cảm giác vì nó sẽ rất giống da người. Các nhà khoa học cho biết, những robot này sẽ có thể cảm nhận được áp suất và nhiệt độ.
1. Acne medications are ______.
A. worried B. worrying
C. ineffective D. safe
2. Current drugs are ______.
A. safe B. red
C. toxic D. effective
3. Which is NOT true of the nano-bomb?
A. It has natural ingredients.
B. It seeks out bacteria.
C. It attacks bacteria.
D. It kills bacteria.
4. Which sense will new robots have?
A. Hearing. B. Sight.
C. Touch. D. Humour.
5. The robots can sense by using their ______.
A. hands B. arms
C. rubber D. fingers
6. They have skin made from ______.
A. rubber B. human skin
C. plastic D. nylon
7. The passages are from ______.
A. scientific books
B. announcements
C. non-fiction stories
D. guidebooks
Lời giải:
1. B
Acne medications are worrying.
(Thuốc trị mụn đáng lo ngại.)
Giải thích:
A. worried (adj): lo lắng
B. worrying (adj): lo lắng
C. ineffective (adj): không hiệu quả
D. safe (adj): an toàn
Thông tin: Worried about ache? Are you worried about the side effects of using drugs to cure acne? You should be.
(Lo lắng về đau? Bạn lo lắng về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để trị mụn? Bạn nên.)
2. C
Current drugs are toxic.
(Thuốc hiện nay độc hại.)
Giải thích:
A. safe (adj): an toàn
B. red (adj): đỏ
C. toxic (adj): độc hại
D. effective (adj): hiệu quả
Thông tin: They are toxic and have side effects.
(Chúng độc hại và có tác dụng phụ.)
3. A
Giải thích:
Which is NOT true of the nano-bomb?
(Điều nào KHÔNG đúng với bom nano?)
A. It has natural ingredients. (Nó có thành phần tự nhiên.)
B. It seeks out bacteria. (Nó tìm kiếm vi khuẩn.)
C. It attacks bacteria. (Nó tấn công vi khuẩn.)
D. It kills bacteria. (Nó giết chết vi khuẩn.)
Thông tin: These ingredients are from coconut oil, palm oil, human milk, cow’s milk, and goat’s milk.
(Những thành phần này là từ dầu dừa, dầu cọ, sữa người, sữa bò và sữa dê.)
4. C
Giải thích:
Which sense will new robots have?
(Robot mới sẽ có ý nghĩa gì?)
A. Hearing (n): thính giác
B. Sight (n): thị giác
C. Touch (v): chạm vào
D. Humour (n): hài hước
Thông tin: We will soon have robots with the sense of touch.
(Chúng ta sẽ sớm có robot có xúc giác.)
5. D
The robots can sense by using their fingers.
(Các robot có thể cảm nhận được bằng cách sử dụng ngón tay của chúng.)
Giải thích:
A. hands (n): tay
B. arms (n): cánh tay
C. rubber (n): cao su
D. fingers (n): ngón tay
Thông tin: These new robots will have skin on their fingers made from thin pieces of rubber.
(Những robot mới này sẽ có da trên ngón tay làm từ những miếng cao su mỏng.)
6. A
They have skin made from rubber.
Giải thích:
A. rubber (n): cao su
B. human skin (n): da người
C. plastic (n): nhựa
D. nylon (n): nylon
Thông tin: These new robots will have skin on their fingers made from thin pieces of rubber.
(Những robot mới này sẽ có da trên ngón tay làm từ những miếng cao su mỏng.)
7. B
The passages are from announcements.
(Các đoạn văn là từ các thông báo.)
Giải thích:
A. scientific books: sách khoa học
B. announcements: thông báo
C. non-fiction stories: truyện phi hư cấu
D. guidebooks (n): sách hướng dẫn
Thông tin: Các đoạn văn là từ các thông báo.