Trả lời Bài 3 a Reading – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the passage and do the tasks.
(Đọc đoạn văn và làm bài tập.)
Bac Ha Sunday Fair
Bac Ha Sunday Fair in Lao Cai is the largest and most colourful highland market in Viet Nam. Every Sunday, the market is crowded with minority people from villages far and near. The Flower Hmong, Tay, Nung, Dao, and other ethnic groups come wearing their colourful traditional costumes. They come on foot or on horseback, bringing with them anything they can exchange. These goods may be vegetables and fruits they grow in their gardens or medicinal plants they gather from the forests and mountains. They also sell other items like the clothing they weave or silver jewellery they make. The market has a large place to sell poultry and animals like chickens, ducks, dogs, buffaloes, and horses.
Bac Ha Sunday Fair is also a place for people to meet and chat. After they finish their market activities, they gather around a big hot pan of thang co, a famous traditional Hmong food from horse meat. Young people come there with the hope of finding a lover.
Tạm dịch:
Chợ phiên Bắc Hà
Phiên chợ Chủ nhật Bắc Hà ở Lào Cai là phiên chợ vùng cao lớn nhất và đầy màu sắc nhất ở Việt Nam. Chủ nhật hàng tuần, chợ đông nghịt người dân làng bản xa gần. Người Hoa Hmong, Tày, Nùng, Dao và các nhóm dân tộc khác mặc trang phục truyền thống đầy màu sắc của họ. Họ đi bộ hoặc cưỡi ngựa, mang theo bất cứ thứ gì họ có thể trao đổi. Những hàng hóa này có thể là rau và trái cây họ trồng trong vườn hoặc cây thuốc họ hái từ rừng và núi. Họ cũng bán các mặt hàng khác như quần áo họ dệt hoặc đồ trang sức bằng bạc họ làm. Chợ có nhiều khu bán gia cầm và các loại động vật như gà, vịt, chó, trâu, ngựa.
Phiên chợ Chủ nhật Bắc Hà còn là nơi để mọi người gặp gỡ, trò chuyện. Sau khi kết thúc hoạt động ở chợ, họ quây quần bên một chảo thắng cố nóng hổi, một món ăn truyền thống nổi tiếng của người Mông làm từ thịt ngựa. Các bạn trẻ đến đó với hy vọng tìm được người yêu.
a. Fill in each blank with a word from the passage.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong đoạn văn.)
1. Bac Ha Sunday Fair is the largest _____ market.
2. Some people go to the market on _____.
3. An example of a minority group at the market is the _____.
4. They sell medicinal _____ they gather from the mountains.
5. Thang co is a famous Hmong _____.
6. Young people go to the market to look for a _____.
Lời giải:
1. Bac Ha Sunday Fair is the largest highland market.
(Chợ phiên Bắc Hà là phiên chợ lớn nhất vùng cao.)
Thông tin: Bac Ha Sunday Fair in Lao Cai is the largest and most colourful highland market in Viet Nam.
(Chợ phiên Bắc Hà ở Lào Cai là phiên chợ vùng cao lớn nhất và nhiều màu sắc nhất Việt Nam.)
2. Some people go to the market on foot / horseback.
(Một số người đi bộ / cưỡi ngựa đến chợ.)
Thông tin: They come on foot or on horseback, bringing with them anything they can exchange.
(Họ đi bộ hoặc cưỡi ngựa đến, mang theo bất cứ thứ gì họ có thể trao đổi.)
3. An example of a minority group at the market is the (any of) Tay, Nung, Dao.
(Ví dụ về nhóm thiểu số tại chợ là người Tày, Nùng, Dao.)
Thông tin: The Flower Hmong, Tay, Nung, Dao, and other ethnic groups come wearing their colourful traditional costumes.
(Người H’mông Hoa, Tày, Nùng, Dao và các dân tộc khác đến đây trong trang phục truyền thống đầy màu sắc.)
4. They sell medicinal plants they gather from the mountains.
(Họ bán cây thuốc hái từ trên núi.)
Thông tin: These goods may be vegetables and fruits they grow in their gardens or medicinal plants they gather from the forests and mountains.
(Những hàng hóa này có thể là rau quả họ trồng trong vườn hoặc những cây thuốc họ hái được từ rừng núi.)
5. Thang co is a famous Hmong food.
(Thắng cố là món ăn nổi tiếng của người Mông.)
Thông tin: After they finish their market activities, they gather around a big hot pan of thang co, a famous traditional Hmong food from horse meat.
(Sau khi kết thúc hoạt động chợ phiên, họ quây quần quanh một chảo thắng cố lớn, một món ăn truyền thống nổi tiếng của người Mông làm từ thịt ngựa.)
6. Young people go to the market to look for a lover.
(Thanh niên ra chợ tìm người yêu.)
Thông tin: Young people come there with the hope of finding a lover.
(Những người trẻ đến đó với hy vọng tìm được người yêu.)