Lời giải Bài 3 a Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the passage and do the exercises.
(Đọc đoạn văn và làm các bài tập.)
My grandma and I share a pastime: knitting. She taught me how to knit when I was ten years old. In the evening, we both sit in front of the TV and knit. Now I can knit scarves, hats, and even sweaters. I remember last year I had to find a birthday present for my dad. Then I thought of knitting a sweater for him. I searched the Internet for a day, and finally I found the pattern that came with a YouTube video showing me how to make a sweater. It took me a week to finish it.
Dad was so happy with the present and said it was his favourite sweater. The best thing about knitting is that it makes you be more careful and patient. Sometimes you drop stitches or hold the wool too tight, so you need to continually practise. My grandma says knitting is magical because you can create anything you want with just wool and a pair of needles. I love knitting!
Tạm dịch:
Bà tôi và tôi chia sẻ một trò tiêu khiển: đan lát. Cô ấy dạy tôi cách đan khi tôi mới mười tuổi. Vào buổi tối, cả hai chúng tôi ngồi trước TV và đan len. Bây giờ tôi có thể đan khăn quàng cổ, mũ và thậm chí cả áo len. Tôi nhớ năm ngoái tôi phải tìm một món quà sinh nhật cho bố tôi. Sau đó, tôi nghĩ đến việc đan một chiếc áo len cho anh ấy. Tôi đã tìm kiếm trên Internet trong một ngày và cuối cùng tôi đã tìm thấy mẫu đi kèm với một video trên YouTube hướng dẫn tôi cách làm một chiếc áo len. Tôi mất một tuần để hoàn thành nó.
Bố rất vui với món quà và nói rằng đó là chiếc áo len yêu thích của bố. Điều tuyệt vời nhất khi đan len là nó khiến bạn phải cẩn thận và kiên nhẫn hơn. Đôi khi bạn làm rơi mũi hoặc giữ len quá chặt, vì vậy bạn cần phải luyện tập liên tục. Bà tôi nói rằng đan len là điều kỳ diệu bởi vì bạn có thể tạo ra bất cứ thứ gì bạn muốn chỉ với len và một đôi kim. Tôi thích đan!
a. Match each word in A with its meaning in B.
(Nối mỗi từ trong A với nghĩa của nó trong B.)
Lời giải:
1. pastime: something that you enjoy doing when you are not working
(trò tiêu khiển: một cái gì đó mà bạn thích làm khi bạn không làm việc)
2. pattern: a design that you use to make something
(hoa văn: một thiết kế mà bạn sử dụng để làm một cái gì đó)
3. stitches: small circles of wool made around knitting needles
(mũi khâu: vòng tròn len nhỏ làm xung quanh kim đan)
4. magical: having a special quality that makes something seem different from ordinary things
(ma thuật: có một phẩm chất đặc biệt làm cho một cái gì đó có vẻ khác với những thứ bình thường)
5. needles: long thin pieces of plastic or metal with a point at one end used for knitting
(kim: mảnh nhựa hoặc kim loại mỏng dài có một đầu nhọn dùng để đan)