Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 2 Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Write the answers to the questions about the rural village / town you live in or have visited

Giải Bài 2 Writing – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Write the answers to the questions about the rural village / town you live in or have visited.

(Viết câu trả lời cho các câu hỏi về ngôi làng / thị trấn nông thôn mà bạn sống hoặc đã đến thăm)

1. What is the name of the village / town?

(Tên của ngôi làng / thị trấn là gì?)

______________________________________

2. Where is it?

(Nó ở đâu?)

______________________________________

3. What is the scenery like?

(Phong cảnh như thế nào?)

______________________________________

4. What are the people there like?

(Mọi người ở đó như thế nào?)

______________________________________

5. What do they do for a living?

(Họ làm gì để kiếm sống?)

______________________________________

6. Does the village / town have any historical buildings or sites?

(Làng/thị trấn có tòa nhà hoặc di tích lịch sử nào không?)

______________________________________

7. What is the most interesting part of it?

(Phần thú vị nhất của nó là gì?)

______________________________________

8. Would you say it is a good place to live in? Why?

(Bạn có nói đó là một nơi tốt để sống không? Tại sao?)

______________________________________

Lời giải:

1. Last weekend, I visited Bat Trang village, an old traditional craft village, with my parents.

(Cuối tuần trước, tôi cùng bố mẹ đến thăm làng Bát Tràng, một làng nghề truyền thống lâu đời. )

2. The village is about 15 kilometers south east of Hanoi center.

(Làng cách trung tâm Hà Nội khoảng 15km về phía đông nam.)

3. The scenery here is picturesque with ancient communal houses, ancient tiled houses and vast green fields stretching as far as the eye can see.

(Khung cảnh nơi đây đẹp như tranh vẽ với những mái đình cổ kính, những căn nhà ngói xưa cổ kính và những cánh đồng xanh bạt ngàn trải dài ngút tầm mắt.)

4. The villagers there are friendly and welcoming.

(Dân làng ở đó rất thân thiện và hiếu khách.)

5. Most of them make their living by producing many beautiful pots, dishes, bowls, vases, ….

(Hầu hết họ kiếm sống bằng nghề sản xuất ra nhiều loại ấm chén, bát đĩa, lọ hoa đẹp,…. )

6. Bat Trang has a traditional communal house, and here the villagers gather for festivals, celebrations, and other events.

(Bát Tràng có một ngôi đình truyền thống, và tại đây dân làng tụ tập để tổ chức các lễ hội, lễ kỷ niệm và các sự kiện khác.)

7. It is considered as the oldest and most famous pottery village in Vietnam. When visiting here, I had a chance to make pottery.

(Đây được coi là làng gốm lâu đời và nổi tiếng nhất Việt Nam. Khi đến thăm nơi đây, tôi đã có cơ hội làm đồ gốm.)

8. The beauty of nature and the warmth of community make Bát Tràng a wonderful place to live in.

(Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự ấm áp của cộng đồng làm cho Bát Tràng trở thành một nơi tuyệt vời để sinh sống.)