Giải Bài 2 Test Yourself 3 – Test Yourself 3 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau)
1. A _____ is a violent storm with very strong winds that move in a circle.
A. tornado
B. flood
C. volcano
D. landslide
2. The earthquake caused a lot of _____ to the infrastructure of this area.
A. disaster
B. loss
C. damage
D. property
3. Shopping online saves you the _____ of travelling.
A. joy
B. pleasure
C. convenience
D. trouble
4. During _____, shopping centres attract a lot of customers.
A. open hours
B. sales
C. office hours
D. floods
5. There are mainly two _____ of water pollution: man-made and natural.
A. ways
B. causes
C. reasons
D. results
Lời giải:
1. A
A tornado is a violent storm with very strong winds that move in a circle.
(Lốc xoáy là một cơn bão dữ dội với sức gió rất mạnh di chuyển theo vòng tròn.)
Giải thích:
A. tornado (n): cơn lốc xoáy
B. flood (n): lũ lụt
C. volcano (n): núi lửa
D. landslide (n): lở đất
2. C
The earthquake caused a lot of damage to the infrastructure of this area.
(Trận động đất đã gây ra nhiều thiệt hại cho cơ sở hạ tầng của khu vực này.)
A. disaster (n): thảm họa
B. loss (n): mất mát
C. damage (n): thiệt hại
D. property (n): tài sản
3. D
Shopping online saves you the trouble of travelling.
(Mua sắm trực tuyến giúp bạn tránh khỏi những rắc rối khi đi du lịch.)
Giải thích:
A. joy (n): niềm vui
B. pleasure (n): vinh hạnh
C. convenience(n): tiện lợi
D. trouble(n): rắc rối
4. B
During sales, shopping centres attract a lot of customers.
(Trong thời gian bán hàng, các trung tâm mua sắm thu hút rất nhiều khách hàng.)
Giải thích:
A. open hours (n): giờ mở cửa
B. sales (n): bán hàng
C. office hours (n): giờ hành chính
D. floods (n): lũ lụt
5. B
There are mainly two causes of water pollution: man-made and natural.
(Chủ yếu có hai nguyên nhân gây ô nhiễm nước: do con người tạo ra và tự nhiên.)
Giải thích:
A. ways (n): cách
B. causes (n): nguyên nhân
C. reasons(n): lý do
D. results (n): kết quả