Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 2 Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the passage about the countryside in Britain and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions

Trả lời Bài 2 Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2.Read the passage about the countryside in Britain and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions.

(Đọc đoạn văn về vùng nông thôn ở Anh và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Besides its beauty, the countryside of Britain is well known for many contrasts: its bare mountains and moorland, its lakes, rivers and woods, and its long, often wild coastline. National parks which are protected from development by the government have the most beautiful and picturesque scenery. British people often associate the countryside with farmland, open spaces like fields of wheat and barley, green fields enclosed by hedges or stone walls in which cows or sheep are raised. Most farmland is now owned by individual people or independent companies. However, the government has built a network of public footpaths across the farmland.

Many British people enjoy the peace and relaxation of life in the countryside where they can spend their free time walking, cycling, or going for a picnic or a pub lunch. In summer they can pick strawberries and other fruit in fruit farms. Nowadays, few rural people work on farms. Many of them commute to work in towns. Many others wish to live in the countryside so that they would have a better and healthier lifestyle.

Tạm dịch:

Bên cạnh vẻ đẹp của nó, vùng nông thôn của nước Anh còn nổi tiếng với nhiều sự tương phản: những ngọn núi trơ trụi và vùng đồng hoang, những hồ nước, dòng sông và rừng cây cũng như đường bờ biển dài thường hoang sơ của nó. Các công viên quốc gia được chính phủ bảo vệ khỏi sự phát triển có phong cảnh đẹp và đẹp như tranh vẽ nhất. Người Anh thường liên tưởng nông thôn với đất nông nghiệp, không gian rộng mở như cánh đồng lúa mì và lúa mạch, những cánh đồng xanh được bao quanh bởi hàng rào hoặc những bức tường đá nơi nuôi bò hoặc cừu. Hầu hết đất nông nghiệp hiện thuộc sở hữu của cá nhân hoặc công ty độc lập. Tuy nhiên, chính phủ đã xây dựng một mạng lưới các lối đi bộ công cộng trên khắp đất nông nghiệp.

Nhiều người Anh tận hưởng cuộc sống yên bình và thư thái ở vùng nông thôn, nơi họ có thể dành thời gian rảnh để đi bộ, đạp xe, đi dã ngoại hoặc ăn trưa ở quán rượu. Vào mùa hè, họ có thể hái dâu tây và các loại trái cây khác trong các trang trại trái cây. Ngày nay, rất ít người dân nông thôn làm việc trong các trang trại. Nhiều người trong số họ đi làm ở các thị trấn. Nhiều người khác muốn sống ở nông thôn để họ có một lối sống tốt hơn và lành mạnh hơn.

1. The countryside of Britain is NOT famous for its ______.

(Vùng nông thôn của Anh KHÔNG nổi tiếng với ______.)

A. farmland (đất nông nghiệp)

B. moorland (đồng hoang)

C. bare mountains (núi trọc)

D. lakes, rivers, and woods (hồ, sông và rừng)

2. Individual people or independent companies own ______.

(Cá nhân hoặc công ty độc lập sở hữu ______.)

A. some of the farmland in Britain (một số đất nông nghiệp ở Anh)

B. most farmland in Britain (hầu hết đất nông nghiệp ở Anh)

C. footpaths across the farmland (lối đi bộ trên đất nông nghiệp)

D. a network of public footpaths (một mạng lưới các lối đi bộ công cộng)

3. Many British people think the countryside goes with ______.

(Nhiều người Anh nghĩ rằng nông thôn đi với ______.)

A. work in towns (làm việc ở thị trấn)

B. work on farms (làm việc trong các trang trại)

C. peace and relaxation (hòa bình và thư giãn)

D. public farmland (đất nông nghiệp công cộng)

4. The word “commute” in the passage is closest in meaning to ______.

A. go on foot B. go by public transport

(đi bộ) (đi bằng phương tiện công cộng)

C. go by bicycle D. go by car

(đi xe đạp) (đi bằng ô tô)

5. What does the word “they” in the passage refer to?

(Từ “họ” trong đoạn văn đề cập đến điều gì?)

A. Those who commute to work in towns.

(Những người đi làm ở thị trấn.)

B. Those who go to the country for a picnic.

(Những người đi dã ngoại trong nước.)

C. Those who go to fruit farms in summer.

(Những người đi đến trang trại trái cây vào mùa hè.)

D. Those who dream of living in the country.

(Những người mơ ước được sống ở xứ người.)

Lời giải:

1. A

Thông tin: Besides its beauty, the countryside of Britain is well known for many contrasts: its bare mountains and moorland, its lakes, rivers and woods, and its long, often wild coastline.

(Bên cạnh vẻ đẹp của nó, vùng nông thôn của nước Anh còn nổi tiếng với nhiều sự tương phản: những ngọn núi trơ trụi và vùng đồng hoang, những hồ nước, dòng sông và rừng cây cũng như đường bờ biển dài thường hoang sơ của nó.)

2. B

Thông tin: Most farmland is now owned by individual people or independent companies.

(Hầu hết đất nông nghiệp hiện thuộc sở hữu của cá nhân hoặc công ty độc lập.)

3. C

Thông tin: Many British people enjoy the peace and relaxation of life in the countryside where they can spend their free time walking, cycling, or going for a picnic or a pub lunch.

(Nhiều người Anh tận hưởng cuộc sống yên bình và thư thái ở vùng nông thôn, nơi họ có thể dành thời gian rảnh để đi bộ, đạp xe, đi dã ngoại hoặc ăn trưa ở quán rượu.)

4. B

commute: đi lại

5. D

Thông tin: Many others wish to live in the countryside so that they would have a better and healthier lifestyle.

(Nhiều người khác muốn sống ở nông thôn để họ có một lối sống tốt hơn và lành mạnh hơn.)