Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 1 Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the sentence that is best written from the words and phrases given. (Chọn câu viết đúng nhất trong số các từ và cụm từ đã cho

Lời giải Bài 1 Writing – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the sentence that is best written from the words and phrases given.

(Chọn câu viết đúng nhất trong số các từ và cụm từ đã cho.)

1. Stilt house / appear / different size / and style.

A. A stilt house appears in a different size and style.

(Một ngôi nhà sàn xuất hiện với kích thước và kiểu dáng khác nhau.)

B. A stilt house appear in different sizes and styles.

(Nhà sàn có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau.)

C. Stilt houses appear in a different size and style.

(Nhà sàn có kích thước và kiểu dáng khác nhau.)

D. Stilt houses appear in different sizes and styles.

(Nhà sàn xuất hiện với nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau.)

2. Terraced field / attract / lot / visitor.

A. Terraced fields attract a lot of visitors.

(Ruộng bậc thang thu hút rất nhiều du khách.)

B. A terraced field attracts a lot visitor.

(Ruộng bậc thang thu hút rất nhiều du khách.)

C. Terraced fields attract lot visitors.

(Ruộng bậc thang thu hút rất nhiều du khách.)

D. Terraced field attracted a lot of visitors.

(Ruộng bậc thang thu hút rất nhiều du khách.)

3. The Jrai / decorate / house / dead / with / wooden statues.

A. The Jrai decorate the houses for dead with wooden statues.

(Người Jrai trang trí nhà cho người chết bằng tượng gỗ.)

B. The Jrai decorating the houses for the dead with wooden statues.

(Người Jrai trang trí nhà cho người chết bằng tượng gỗ.)

C. The Jrai decorate houses for the dead with wooden statues.

(Người Jrai trang trí nhà cho người chết bằng tượng gỗ.)

D. Jrai decorate houses for the dead with wooden statues.

(Người Jrai trang trí nhà cho người chết bằng tượng gỗ.)

4. What / the Hoa / wear / special occasion?

A. What do the Hoa wear on special occasions?

(Người Hoa mặc gì vào những dịp đặc biệt?)

B. What do the Hoa wear on special occasion?

(Người Hoa mặc gì vào những dịp đặc biệt?)

C. What do the Hoa wear special occasions?

(Người Hoa mặc gì trong những dịp đặc biệt?)

D. What the Hoa wear on special occasions?

(Người Hoa mặc gì vào những dịp đặc biệt?)

5. How much / time / minority children / spend / do housework?

A. How much time do minority children spend do housework?

(Trẻ em dân tộc thiểu số dành bao nhiêu thời gian để làm việc nhà?)

B. How much time do minority children spend doing housework?

(Trẻ em dân tộc thiểu số dành bao nhiêu thời gian để làm việc nhà?)

C. How much time do minority children spend doing houseworks?

(Trẻ em dân tộc thiểu số dành bao nhiêu thời gian để làm việc nhà?)

D. How much time minority children spend doing housework?

(Trẻ em dân tộc thiểu số dành bao nhiêu thời gian để làm việc nhà?)

Lời giải: