Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Writing – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 1 Writing – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Make sentences using the words and phrases. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary

Đáp án Bài 1 Writing – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1 Make sentences using the words and phrases. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.

(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)

1. Charles Babbage / an English polymath / design / three computers.

2. He / never / construct / computer / because / he / not / enough / money.

3. 1822 / Babbage / start working / first computer / and / it was called / Difference Engine.

4. 1847-1849 / Babbage / create / second computer.

5. 1991 / British Science Museum / construct / computer from / Babbage’s plans.

6. It / take / 6 years / build / this / new computer / and / it / work.

Lời giải:

1. Charles Babbage, an English polymath, designed three computers.

(Charles Babbage, một nhà thông thái người Anh, đã thiết kế ba chiếc máy tính.)

2. He never constructed a computer because he did not have enough money.

(Anh ấy chưa bao giờ chế tạo một chiếc máy tính vì anh ấy không có đủ tiền.)

3. In 1822, Babbage started working on the first computer and it was called the Difference Engine.

(Năm 1822, Babbage bắt đầu làm việc trên chiếc máy tính đầu tiên và nó được gọi là Máy khác biệt.)

4. From 1847 to 1849, Babbage created the second computer.

(Từ 1847 đến 1849, Babbage tạo ra chiếc máy tính thứ hai.)

5. In 1991, the British Science Museum constructed the computer from Babbage’s plans.

(Năm 1991, Bảo tàng Khoa học Anh đã xây dựng chiếc máy tính từ kế hoạch của Babbage.)

6. It took 6 years to build this new computer, and it worked.

(Mất 6 năm để chế tạo chiếc máy tính mới này và nó đã hoạt động.)