Giải Bài 1 Vocabulary & Grammar – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Please leave a ______ on my phone if you are unable to reach me.
A. message
B. call
C. letter
D. note
2. Many people think ______ will replace human translators in the future.
A. voice messages
B. translation machines
C. dictionaries
D. emojis
3. Parents should pay due attention to their children’s use of ______.
A. social networking sites
B. real time
C. telepathy
D. holography
4. We made a(n) ______ to discuss our project.
A. group call
B. social network
C. emoji
D. family member
5. I think there will be no language ______ in the future. People will speak a common language.
A. use
B. development
C. skill
D. barrier
6. She sent me a(n) ______ message to ask about the homework.
A. warning
B. heartfelt
C. instant
D. strong
7. If ______ becomes popular in the future, it will save communicators a lot of travelling time and money.
A. private messaging
B. holography
C. language barrier
D. translation
8. Video conferencing is a technology that allows ______ communication.
A. private
B. social
C. real-time
D. smartphone
Lời giải:
1. A
Please leave a message on my phone if you are unable to reach me.
(Vui lòng để lại tin nhắn trên điện thoại của tôi nếu bạn không liên lạc được với tôi.)
Giải thích:
A. message (n): tin nhắn
B. call (n): gọi
C. letter (n): thư
D. note (n): lưu ý
2. B
Many people think translation machines will replace human translators in the future.
(Nhiều người nghĩ rằng dịch thuật sẽ thay thế con người phiên dịch trong tương lai.)
Giải thích:
A. voice messages: tin nhắn thoại
B. translation machines: máy dịch
C. dictionaries (n): từ điển
D. emojis (n): biểu tượng cảm xúc
3. A
Parents should pay due attention to their children’s use of social networking sites.
(Cha mẹ cần quan tâm đúng mức đến việc sử dụng mạng xã hội của con cái.)
Giải thích:
A. social networking sites: các trang mạng xã hội
B. real time: thời gian thực
C. telepathy (n): thần giao cách cảm
D. holography (n): ảnh ba chiều
4. A
We made a(n) group call to discuss our project.
(Chúng tôi đã thực hiện một cuộc gọi nhóm để thảo luận về dự án của chúng tôi.)
Giải thích:
A. group call: gọi nhóm
B. social network (n): mạng xã hội
C. emoji (n): biểu tượng cảm xúc
D. family member: thành viên gia đình
5. D
I think there will be no language barrier in the future. People will speak a common language.
(Tôi nghĩ rằng sẽ không có rào cản ngôn ngữ trong tương lai. Mọi người sẽ nói một ngôn ngữ chung.)
Giải thích:
A. use (v): sử dụng
B. development (n): sự phát triển
C. skill (n): kỹ năng
D. barrier (n): rào chắn
6. C
She sent me a(n) instant message to ask about the homework.
(Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn khẩn cấp để hỏi về bài tập về nhà.)
Giải thích:
A. warning (n): lời cảnh cáo
B. heartfelt (adj): chân thành
C. instant (adj): ngay lập tức
D. strong (adj): mạnh mẽ
7. B
If holography becomes popular in the future, it will save communicators a lot of travelling time and money.
(Nếu hình ba chiều trở nên phổ biến trong tương lai, nó sẽ tiết kiệm cho người giao tiếp rất nhiều thời gian và tiền bạc.)
Giải thích:
A. private messaging: nhắn tin riêng tư
B. holography (n): ảnh ba chiều
C. language barrier: rào cản ngôn ngữ
D. translation (n): sự phiên dịch
8. C
Video conferencing is a technology that allows real-time communication.
(Hội nghị truyền hình là công nghệ cho phép giao tiếp theo thời gian thực.)
Giải thích:
A. private (adj): riêng tư
B. social (adj): xã hộil
C. real-time: thời gian thực
D. smartphone (n): điện thoại thông minh