Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Speaking – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 – Global...

Bài 1 Speaking – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following sentences or exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B

Đáp án Bài 1 Speaking – Unit 11 – SBT Tiếng Anh 8 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following sentences or exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu hoặc trao đổi sau đây.)

1. Minh: Mai, _____. We’ll have a new badminton court at our school.

A. I’m sorry to tell you the news.

B. Guess what?

C. I’m so glad.

D. I don’t think you want to hear this.

2. Tom: _____. We won the chess competition.

A. Can you believe it?

B. You can’t believe.

C. Do you believe me?

D. Don’t be shocked!

3. Mai: Minh, I have some amazing news! My mum bought me a new calculator. – Minh: _____.

A. Incredible.

B. Are you sure?

C. Congratulations!

D. I have one too.

4. Nick: Our club will have a scientist come to talk about science soon. – Mai: _____.

A. That’s weird.

B. That’s too bad.

C. Are you kidding?

D. That’s great.

5. Student: Our science project attracted the attention of many students at school. – Teacher: _____.

A. That’s fantastic.

B. Are you telling the truth?

C. Thanks for your efforts.

D. Are you sure?

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

1. Minh: Mai, _____. Chúng ta sẽ có một sân cầu lông mới ở trường chúng ta.

A. Tôi rất tiếc phải báo tin này cho bạn.

B. Đoán xem?

C. Tôi rất vui mừng.

D. Tôi không nghĩ bạn muốn nghe điều này.

2. Tom: _____. Chúng tôi đã thắng cuộc thi cờ vua.

A. Bạn có tin được không?

B. Bạn không thể tin được.

C. Bạn có tin tôi không?

D. Đừng sốc!

3. Mai: Minh, em có một tin tuyệt vời đây! Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc máy tính mới. – Minh: _____.

A. Không thể tin được.

B. Bạn có chắc không?

C. Xin chúc mừng!

D. Tôi cũng có một cái.

4. Nick: Câu lạc bộ của chúng ta sẽ sớm có một nhà khoa học đến nói chuyện về khoa học. – Mai: _____.

A. Điều đó thật kỳ lạ.

B. Tệ quá.

C. Bạn đang đùa à?

D. Điều đó thật tuyệt.

5. Học sinh: Dự án khoa học của chúng em đã thu hút được sự chú ý của rất nhiều học sinh trong trường. – Giáo viên: _____.

A. Điều đó thật tuyệt vời.

B. Bạn đang nói sự thật phải không?

C. Cảm ơn sự nỗ lực của bạn.

D. Bạn có chắc chắn không?

Lời giải: