Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 4 Reading: Future humans – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8...

Bài 4 Reading: Future humans – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Answer the questions. Write complete sentences. How long will people stay on Mars? (Con người sẽ ở lại sao Hỏa bao lâu?

Giải Bài 4 Reading: Future humans – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4 Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

How long will people stay on Mars?

(Con người sẽ ở lại sao Hỏa bao lâu?)

They’ll stay there for the rest of their lives.

(Họ sẽ ở đó đến hết cuộc đời.)

1 When do scientists think it will be possible for a lot of people to visit space?

(Khi nào các nhà khoa học nghĩ rằng sẽ có nhiều người đến thăm không gian?)

………………………………………………………………………

2 What’s the main problem for people who want to be space tourists now?

(Vấn đề chính của những người muốn trở thành khách du lịch vũ trụ hiện nay là gì?)

………………………………………………………………………

3 What does Richard Branson think will happen to the price of space trips in the future?

(Richard Branson nghĩ điều gì sẽ xảy ra với giá của các chuyến du hành vũ trụ trong tương lai?)

………………………………………………………………………

4 How do you think the author feels about the idea of moving to Mars?

(Bạn nghĩ tác giả cảm thấy thế nào về ý tưởng di chuyển lên sao Hỏa?)

………………………………………………………………………

5 If you get the chance to go into space, will your go? Why/Why not?

(Nếu có cơ hội đi vào vũ trụ, bạn sẽ đi chứ? Tại sao / tại sao không?)

………………………………………………………………………

Lời giải:

1 Scientists think it will be possible for a lot of people to visit space in a decade or two.

(Các nhà khoa học nghĩ rằng sẽ có nhiều người đến thăm không gian trong một hoặc hai thập kỷ tới.)

Thông tin: Some scientists think this might be possible for many of us in a decade or two.

(Một số nhà khoa học cho rằng điều này có thể xảy ra với nhiều người trong chúng ta trong một hoặc hai thập kỷ tới.)

2 The main problem for people who want to be space tourists now is funding the trip.

(Vấn đề chính của những người muốn du lịch vũ trụ hiện nay là kinh phí chi trả cho chuyến đi.)

Thông tin: However, you can’t go unless you’re incredibly rich – the tickets cost around thirty million dollars!

(Tuy nhiên, bạn không thể đi trừ khi bạn cực kỳ giàu có – vé có giá khoảng ba mươi triệu đô la!)

3 He thinks that space trips will become much cheaper in the near future.

(Ông nghĩ rằng các chuyến du hành vào vũ trụ sẽ trở nên rẻ hơn nhiều trong tương lai gần.)

Thông tin: His company, Virgin Galactic, promises that space trips will become much cheaper in the near future.

(Công ty của ông, Virgin Galactic, hứa hẹn rằng các chuyến du hành vào vũ trụ sẽ trở nên rẻ hơn nhiều trong tương lai gần.)

4 I think the author feels the idea of moving to Mars is very interesting, exciting and could become a trend in the future.

(Tôi nghĩ rằng tác giả cảm thấy ý tưởng di chuyển lên sao Hỏa là điều rất thú vị, hứng thú và có thể trở thành xu thế trong tương lai.)

5 If I get the chance to go into space, will go because it allows me to explore the planet around me and learn many new things.

(Nếu có cơ hội vào vũ trụ, tôi sẽ đi bởi vì nó cho tôi có thể khám phá hành tinh quanh mình và học thêm nhiều điều mới mẻ.)