Đáp án Bài 3 Vocabulary: Uses of get – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
3 Choose the correct meaning.
(Chọn ý nghĩa đúng.)
My dad is getting old.
a He isn’t young now.
b He likes his age.
c His friends are younger than he is.
1 Sarah has got a degree.
a She has completed the school year.
b She has passed her final university exams.
c She has started her university course.
2 Adam’s parents are getting rich.
a They are giving Adam money.
b They have always been rich.
c They are making a lot of money.
3 My sister got a phone for her birthday.
a Someone phoned her.
b Someone bought her a phone.
c She bought a phone.
4 Alicia has just got her driving licence.
a She’s passed her driving test.
b She can’t drive a car.
c She’s started driving lessons.
5 Michael gets a pension.
a He saves money for when he’s older.
b He doesn’t work now, but receives money.
c He receives money for the work he does.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Bố tôi đang già đi.
a Bây giờ anh ấy không còn trẻ nữa.
b Anh ấy thích tuổi của mình.
c Bạn bè của anh ấy trẻ hơn anh ấy.
1 Sarah đã có bằng cấp.
a Cô ấy đã hoàn thành năm học.
b Cô ấy đã vượt qua kỳ thi đại học cuối cùng của mình.
c Cô ấy đã bắt đầu khóa học đại học của mình.
2 Cha mẹ của Adam ngày càng giàu có.
a Họ đang đưa tiền cho Adam.
b Họ luôn giàu có.
c Họ đang kiếm được rất nhiều tiền.
3 Em gái tôi nhận được một chiếc điện thoại nhân dịp sinh nhật.
a Có người đã gọi điện cho cô ấy.
b Ai đó đã mua cho cô ấy một chiếc điện thoại.
c Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại.
4 Alicia vừa lấy được bằng lái xe.
a Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
b Cô ấy không thể lái xe ô tô.
c Cô ấy bắt đầu học lái xe.
5 Michael nhận được tiền trợ cấp.
a Anh ấy tiết kiệm tiền khi về già.
b Bây giờ anh ấy không làm việc nhưng nhận được tiền.
c Anh ấy nhận được tiền cho công việc anh ấy làm.
Lời giải: