Giải Bài 3 Reading: An online article – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
3 Read the article again and choose the correct answers.
(Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng.)
What was Luke Cameron’s first good deed?
a to be generous and thoughtful
b to serve a shop assistant
c to wish a shop assistant ‘Happy New Year’
1 Which deed does the article not mention?
A helping old people
b buying food for friends and colleagues
c giving money to strangers
2 Why did Luke create a website?
a to record everything he did
b to get a new job
c to become famous
3 How did Luke help other people?
a he only spent money on them
b he spent money as well as time
c he spent time, but not much money
4 What’s Luke’s job now?
a he creates websites
b he writes about charities in The Independent
c he suggests ways to raise money for charity
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Việc tốt đầu tiên của Luke Cameron là gì?
a phải rộng lượng và chu đáo
b để phục vụ một nhân viên bán hàng
c chúc người bán hàng ‘Chúc mừng năm mới’
1 Việc làm nào mà bài viết không đề cập đến?
Một người giúp đỡ người già
b mua đồ ăn cho bạn bè và đồng nghiệp
c đưa tiền cho người lạ
2 Tại sao Luke tạo ra một trang web?
a để ghi lại mọi thứ anh ấy đã làm
b để có được một công việc mới
c trở nên nổi tiếng
3 Luca đã giúp đỡ người khác như thế nào?
a anh ấy chỉ chi tiền cho chúng
b anh ấy đã tiêu tiền cũng như thời gian
c anh ấy đã dành thời gian nhưng không có nhiều tiền
4 Công việc hiện tại của Luke là gì?
a anh ấy tạo ra các trang web
b anh ấy viết về tổ chức từ thiện trên tờ The Independent
c anh ấy gợi ý cách quyên tiền từ thiện
Lời giải:
1 b
Thông tin: He moved on to buying food for homeless people and baking cakes for friends. He also supported his elderly neighbours by taking out their rubbish. To celebrate the last day of the year, he gave away £365, in £5 notes, to strangers in his local town centre.
(Anh chuyển sang mua đồ ăn cho người vô gia cư và nướng bánh cho bạn bè. Ông cũng hỗ trợ những người hàng xóm lớn tuổi của mình bằng cách nhặt rác cho họ. Để kỷ niệm ngày cuối cùng của năm, anh ấy đã tặng 365 bảng Anh, bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương của anh ấy.)
2 a
Thông tin: Luke created a website, thegooddeeddiary.com, to keep a record of all the things he did.
(Luke đã tạo ra một trang web, thegooddeeddiary.com, để ghi lại tất cả những việc anh ấy đã làm.)
3 b
Thông tin: During the year, he spent over £3,000 on other people … He also gave up his time to help people and become their friend.
(Trong năm, anh ấy đã chi hơn 3.000 bảng Anh cho người khác … Anh ấy cũng từ bỏ thời gian của mình để giúp đỡ mọi người và trở thành bạn của họ.)
4 c
Thông tin: Now, he’s got a fantastic new job, advising charities about how to raise money and help other people.
(Giờ đây, anh ấy đã có một công việc mới tuyệt vời, tư vấn cho các tổ chức từ thiện về cách quyên tiền và giúp đỡ người khác.)