Đáp án Bài 2 Reading: A school review – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Read the article again. Choose the correct words.
(Đọc lại bài viết. Chọn từ đúng.)
Adeyemi is visiting / is from / hasn’t been to Nigeria.
(Adeyemi đang đến thăm / đến từ / chưa đến Nigeria.)
1 Makoko is not a very wet /wealthy / windy neighbourhood.
2 Adeyemi’s design helped to use /create / avoid waste.
3 They didn’t use expensive / ecological / local materials to build the school.
4 Solar panels / Plastic barrels / Local materials provide power for the school.
5 The school has got three classrooms / plants / floors.
Lời giải:
1 Makoko is not a very wealthy neighbourhood.
(Makoko không phải là một khu dân cư giàu có.)
Giải thích:
wet (adj): ẩm ướt
wealthy (adj): giàu có
windy (n): có gió
Thông tin: Makoko is a poor neighbourhood in Nigeria’s largest city, Lagos.
(Makoko là một khu dân cư nghèo ở Lagos, thành phố lớn nhất Nigeria.)
2 Adeyemi’s design helped to avoid waste.
(Thiết kế của Adeyemi đã giúp tránh lãng phí.)
Giải thích:
use (v): sử dụng
create (v): tạo ra
avoid (v): tránh
Thông tin: This helped to reduce waste.
(Điều này đã giúp giảm chất thải.)
3 They didn’t use expensive materials to build the school.
Giải thích:
expensive (adj): đắt
ecological (adj): sinh thái
local (adj): địa phương
Thông tin: The design is also cheap and ecological.
(Thiết kế cũng rẻ và sinh thái.)
4 Solar panels provide power for the school.
(Các tấm pin mặt trời cung cấp năng lượng cho trường học.)
Giải thích:
Solar panels (n): tấm năng lượng mặt trời
Plastic barrels (n): thùng nhựa
Local materials (n): vật liệu địa phương
Thông tin: Solar panels on the outside provide electricity to save energy.
(Các tấm pin mặt trời ở bên ngoài cung cấp điện để tiết kiệm năng lượng.)
5 The school has got three floors.
(Trường có ba tầng.)
Giải thích:
classrooms (n): phòng học
plants (n): nhà máy
floors (n): tầng
Thông tin: The building has three levels.
(Tòa nhà có ba cấp độ.)