Đáp án Bài 1 Writing: A product review – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1 Match 1 – 6 with a – f.
(Nối 1 – 6 với a – f.)
1 I brought an umbrella in
2 You use this to
3 My parents got me a laptop so
4 Give someone an extra key, in
5 They’re making a new law in
6 We’re getting a larger tent so
a case you lose yours.
b that we can invite our friends camping.
c case it rains later.
d that I can do homework on it.
e charge your mobile phone.
f order to reduce pollution from cars.
Lời giải:
1 I brought an umbrella in case it rains later.
(Tôi mang theo ô phòng khi trời mưa sau đó.)
2 You use this to charge your mobile phone.
(Bạn sử dụng nó để sạc điện thoại di động của bạn.)
3 My parents got me a laptop so that I can do homework on it.
(Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay để tôi có thể làm bài tập về nhà trên đó.)
4 Give someone an extra key, in case you lose yours.
(Đưa thêm chìa khóa cho ai đó, phòng trường hợp bạn bị mất chìa khóa.)
5 They’re making a new law in order to reduce pollution from cars.
(Họ đang ban hành một luật mới nhằm giảm ô nhiễm từ ô tô.)
6 We’re getting a larger tent so that we can invite our friends camping.
(Chúng tôi đang mua một cái lều lớn hơn để có thể mời bạn bè cắm trại.)