Đáp án Bài 1 Vocabulary: Uses of get – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1 Cross out the incorrect phrase.
(Gạch bỏ cụm từ sai.)
Free time: get a new hobby / get-a-pension / get a social media account
(Thời gian rảnh: có một sở thích mới / nhận lương hưu / lập tài khoản mạng xã hội)
1 Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job
2 Success: get a job / get old / get a degree
3 Money: get a social media account /get rich / get a bank account
Lời giải:
1 Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job
(Sáu mươi lăm tuổi: nhận lương hưu / già đi /có việc làm)
2 Success: get a job / get old / get a degree
(Thành công: kiếm được việc làm / già đi / có được bằng cấp)
3 Money: get a social media account /get rich / get a bank account
(Tiền: tạo tài khoản mạng xã hội / làm giàu / mở tài khoản ngân hàng)