Giải chi tiết Bài 1 Vocabulary and Listening – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1 Which word is the odd one out?
(Từ nào là từ bị lẻ ra?)
scary terrifying delicious
1 tasty delicious angry
2 fantastic scary wonderful
3 horrible disgusting sad
4 tired terrifying exhausted
5 interesting fascinating disgusting
Lời giải:
1 angry
Giải thích:
tasty (adj): ngon
delicious (adj): ngon
angry (adj): tức giận
Các từ “tasty” và “delicious” diễn tả đồ ăn còn “angry” diễn tả cảm xúc của con người.
2 scary
Giải thích:
fantastic (adj): tuyệt vời
scary (adj): đáng sợ
wonderful (adj): tuyệt vời
Các từ “fantastic” và “wonderful” diễn tả vẻ đẹp của cảnh vật còn “scary” diễn tả cảm xúc của con người.
3 sad
Giải thích:
horrible (adj): kinh khủng
disgusting (adj): ghê tởm
sad (adj): buồn
Các từ “horrible” và “disgusting” diễn tả sự khó chịu, không hài lòng còn “sad” diễn tả nỗi buồn của con người.
4 terrifying
Giải thích:
tired (adj): mệt mỏi
terrifying (adj): đáng sợ
exhausted (adj): kiệt sức
Các từ “tired” và “exhausted” diễn tả tình trạng sức khỏe còn “terrifying” diễn tả cảm xúc của con người.
5 disgusting
Giải thích:
interesting (adj): hấp dẫn
fascinating (adj): lôi cuốn
disgusting (adj): kinh tởm
Các từ “interesting” và “fascinating” diễn tả sự thích thú mang nghĩa tích cực còn “disgusting” diễn tả cảm xúc của con người trước điều gì đó.