Trả lời Bài 6 2.1 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
6 Complete the natural disaster words.
(Hoàn thành các từ thiên tai.)
1 earthquake
(trận động đất)
Lời giải:
2 drought
(hạn hán)
3 flood
(lũ lụt)
4 tsunami
(sóng thần)
5 typhoon
(bão nhiệt đới)
6 hurricane
(bão lốc xoáy nhiệt đới)