Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 5 5.2 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 – English...

Bài 5 5.2 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 – English Discovery (Cánh buồm): Read a conversation between Mai and her friend, Jack. Match the questions to the answers. (Đọc đoạn hội thoại giữa Mai và bạn cô ấy, Jack

Hướng dẫn giải Bài 5 5.2 – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 8 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

5 Read a conversation between Mai and her friend, Jack. Match the questions to the answers.

(Đọc đoạn hội thoại giữa Mai và bạn cô ấy, Jack. Nối câu trả lời với câu hỏi.)

Mai: This is my first time in London.

(Đây là lần đầu tiên tôi đến Luân Đôn.)

Jack: Do you love food and festivals here?

(Bạn có yêu thích ẩm thực và lễ hội ở đây không?)

Mai: Yes. Everything is amazing. London is always busy and exciting during the daytime.

(Vâng. Mọi thứ đều tuyệt vời. London luôn nhộn nhịp và sôi động vào ban ngày.)

Jack: The nightlife is lively, too. You can have a cocktail at Riverside pub or enjoy live music at Flat Iron Square.

(Cuộc sống về đêm cũng rất sôi động. Bạn có thể thưởng thức cocktail tại quán rượu Riverside hoặc thưởng thức nhạc sống tại Quảng Trường Flat Iron.)

Mai: Wow! It’s wonderful.

(Ôi! Rất tuyệt vời.)

Jack: Yeah. Is it the same as your hometown?

(Có giống quê hương của bạn không?)

Mai: Oh, it’s totally different. I was born in Cù Lao Chàm, a small island in the middle of Việt Nam. It’s quieter and more peaceful. But it’s also a famous tourist attraction.

(Ồ, nó hoàn toàn khác. Tôi sinh ra ở Cù Lao Chàm, một hòn đảo nhỏ ở miền Trung Việt Nam. Nó yên tĩnh hơn và yên bình hơn. Nhưng nó cũng là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)

Jack: Are there a lot of interesting places to hang out there?

(Ở đó có nhiều địa điểm thú vị để đi chơi không?)

Mai: Yeah. You can take a trip to my hometown at festival time in August. I’ll show you around.

(Có chứ. Bạn có thể về quê tôi vào dịp lễ hội tháng 8. Tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh.)

Jack: Really. That’s very nice!

(Thật à. Điều đó rất tuyệt!)

Mai: I’m sure you’ll have a lot of fun.

(Tôi chắc chắn bạn sẽ có rất nhiều niềm vui.)

Lời giải:

1-d

2-e

3-a

4-b

5-c