Trang chủ Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 4 2.7 – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – English...

Bài 4 2.7 – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 – English Discovery (Cánh buồm): Here are some useful words/phrases / sentences to write a report about a typhoon. Put it in the correct part of the report

Giải Bài 4 2.7 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 8 English Discovery (Cánh buồm).

Câu hỏi/Đề bài:

4 Here are some useful words/phrases / sentences to write a report about a typhoon. Put it in the correct part of the report.

(Dưới đây là một số từ/cụm từ/câu hữu ích để viết báo cáo về một cơn bão. Đặt nó vào đúng phần của báo cáo.)

Từ vựng: took place in: đã diễn ra trong

strong winds: Gió to

damage to houses and buildings: thiệt hại cho nhà cửa và các tòa nhà

power cut: cắt điện

many deaths: nhiều cái chết

many people became homeless: nhiều người trở thành vô gia cư

provide support: cung cấp hỗ trợ

volunteers: tình nguyện viên

bad injures: vết thương nặng

heavy rain: mưa nặng hạt

floods: lũ lụt

last year: năm ngoái

medical aid: viện trợ về y tế

1 What is the natural disaster?

(Thảm họa thiên nhiên là gì?)

Typhoon

(bão nhiệt đới)

2 Where and when did it happened

(Nó xảy ra ở đâu và khi nào?)

3 What happened?

(Điều gì đã xảy ra?)

4 What are the effects of this disaster?

(Hậu quả của thảm họa này là gì?)

5 What have been done to help victims of the disaster?

(Những gì đã được thực hiện để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa?)

Lời giải:

2 It took place last year in Japan.

(It took place last year in Japan.)

3 Heavy rains lasted for hours along with strong winds. They caused floods all over Kyoto city.

(Những cơn mưa lớn kéo dài hàng giờ cùng với những cơn gió to. Chúng đã gây lên lũ lụt ở khắp thành phố Kyoto.)

4 The typhoon destroyed everything on its way, even some of the biggest buildings. Many people were badly injured. The typhoon caused power cut and great damage to houses, buildings. Moreover, it made many deaths and many people became homeless.

(Cơn bão đã phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó, ngay cả một số tòa nhà lớn nhất. Nhiều người bị thương nặng. Bão gây mất điện và thiệt hại lớn về nhà cửa, công trình. Hơn nữa, nó đã khiến nhiều người chết và nhiều người trở thành vô gia cư.)

5 After the disaster, volunteers from Japan and many other countries came here to support people with food, clothes and medical aid.

(Sau thảm họa, các tình nguyện viên từ Nhật Bản và nhiều quốc gia khác đã đến đây để hỗ trợ người dân lương thực, quần áo và viện trợ y tế.)