Đáp án Bài 1 3.3 – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 8 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
1 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
costume (n): trang phục
make-up (v): trang điểm
mime (n): kịch câm
puppets (n): con rối
stage (n): sân khấu
1 I was really scared when I walked onto the stage for the first time.
(Tôi thực sự sợ hãi khi lần đầu tiên bước lên sân khấu.)
Lời giải:
2 They control the by pulling strings attached to their arms and legs.
They control the puppets by pulling strings attached to their arms and legs.
(Họ điều khiển con rối bằng cách kéo dây gắn vào tay và chân.)
3 It takes ages to put the on my face before a show.
It takes ages to put the make-up on my face before a show.
(Tôi phải mất nhiều thời gian để trang điểm trước khi biểu diễn.)
4 The traditional for women is a brightly coloured dress.
The traditional costume for women is a brightly coloured dress.
(Trang phục truyền thống của phụ nữ là váy có màu sắc rực rỡ.)
5 It’s a show, so the actors don’t speak at all.
It’s a mime show, so the actors don’t speak at all.
(Đây là một vở kịch câm nên các diễn viên không nói gì cả.)