Phân tích và giải Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng – Unit 5: Travel & Transportation – Tiếng Anh 7 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 7 Right On!…
1.bookshop : (n): cửa hàng sách
Spelling: /ˈbʊkʃɒp/
Example: The pet shop to the bookshop.
Translate: Các cửa hàng thú cưng đến cửa hàng sách.
2.toy : (n): đồ chơi
Spelling: /tɔɪ/
Example: The toy shop to the hospital.
Translate: Cửa hàng đồ chơi đến bệnh viện.
3.bank : (n): ngân hàng
Spelling: /bæŋk/(n)
Example: The cinema to the bank.
Translate: Rạp chiếu phim đến ngân hàng.
4. certainly : (adv): chắc chắn
Spelling: /ˈsɜːtnli/”>
Example: Certainly , first, go up the High Street.
Translate: Chắc chắn, đầu tiên, đi lên đường cao tốc.
5.tour : (n): chuyến du lịch
Spelling: /tʊə(r)/
Example: Try a bike tour , Sally.
Translate: Hãy thử một tour du lịch xe đạp, Sally.
6. definitely : (adv): chắc chắn
Spelling: /ˈdefɪnətli/(adv)”>
Example: Definitely more exciting than buses or bikes!
Translate: Chắc chắn thú vị hơn xe buýt hoặc xe đạp!
7.tourist : (n): khách du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: London’s tourist attractions.
Translate: Điểm thu hút khách du lịch của London.
8.self-driving : (adj): tự lái
Spelling: /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
Example: I think there will be self-driving buses for people to go to work.
Translate: Tôi nghĩ rằng sẽ có xe buýt tự lái cho mọi người đi làm.
9.agree : (v): đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I agree.
Translate: Tôi đồng ý.
10.hoverbike : (n): xe mô tô bay
Example: I think people will go to work by hoverbike in the future.
Translate: Tôi nghĩ mọi người sẽ đi làm bằng Hoverbike trong tương lai.
11.electric : (adj): điện
Spelling: /ɪˈlektrɪk/
Example: I also think there will be flying taxis and electric cars.
Translate: Tôi cũng nghĩ rằng sẽ có taxi bay và xe điện.
12.library : (n): thư viện
Spelling: /ˈlaɪbrəri/
Example: The museum is older than the library.
Translate: Bảo tàng cũ hơn thư viện.
13.scooters : (n): xe tay ga
Spelling: /ˈskuːtə(r)/
Example: To me, hoverboards are more interesting than scooters.
Translate: Đối với tôi, hoverboard thú vị hơn xe tay ga.
14.traffic : (n): giao thông
Spelling: /ˈtræfɪk/
Example: There is less traffic in the countryside than in the city.
Translate: Có ít giao thông ở nông thôn hơn trong thành phố.
15.crowded : (adj): đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: Hoi An is crowded.
Translate: Hội An đông đúc.
16. worst : (adj): tệ
Spelling: /wɜːst/
Example: That was the worst holiday.
Translate: Đó là kì nghỉ tồi tệ nhất.
17.rainforest : (n): rừng nhiệt đới
Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/
Example: The Amazon rainforest.
Translate: Rừng nhiệt đới Amazon.
18.waterfalls : (n): thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
Example: I like waterfalls.
Translate: Tôi thích thác nước.
19. canoes : (n): ca nô
Spelling: /kəˈnuː/
Example: We can find canoes on a river.
Translate: Chúng ta có thể tìm thấy ca nô trên một dòng sông.
20.town : (n): thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: The village is far from the nearest town.
Translate: Ngôi làng cách xa thị trấn gần nhất.
21. return : (v): trả lại
Spelling: /rɪˈtɜːn/
Example: Single or return?
Translate: Đơn hoặc trả lại?
22.trip : (n): chuyền đi
Spelling: /trɪp/
Example: How long is the trip?
Translate: Chuyến đi trong bao lâu?
23. credit card : (n): thẻ tín dụng
Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
Example: Can I pay by credit card?
Translate: Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng?
24. soft : (adj): mềm
Spelling: /sɒft/”>
Example: It’s very soft.
Translate: Nó rất mềm.
25.serve : (v) phục vụ
Spelling: /sɜːv/
Example: They both serve Italian food.
Translate: Cả hai phục vụ thực phẩm Ý.
26. buy : (v); mua
Spelling: /baɪ/
Example: Let’s buy it.
Translate: Hãy mua nó.
27.warm : (adj): ấm áp
Spelling: /wɔːm/
Example: Let’s go home and get warm!
Translate: Hãy về nhà và ấm áp!
28.temple : (n): ngôi đền
Spelling: /ˈtempl/
Example: It’s a temple.
Translate: Đó là một ngôi đền.
29. lake : (n): hồ
Spelling: /leɪk/
Example: It’s a lake.
Translate: Đó là một hồ nước.
30.gates : (n): cổng
Spelling: /ɡeɪt/
Example: Each floor has got six gates.
Translate: Mỗi tầng có 6 cổng.
31.impressive : (adj): ấn tượng
Spelling: /ɪmˈpresɪv/”>
Example: I think it’s of the most impressive monuments.
Translate: Tôi nghĩ đó là những di tích ấn tượng nhất.
32. build : (v): xây dựng
Spelling: /bɪld/
Example: People build it in 1648.
Translate: Mọi người xây dựng nó vào năm 1648.
33. preserve : (v): bảo tồn
Spelling: /prɪˈzɜːv/
Example: How to preserve our sites?
Translate: Làm thế nào để bảo tồn các trang web của chúng tôi?
34. soil : (n): đất
Spelling: /sɔɪl/
Example: Stay on the paths to protect the soil around them.
Translate: Ở trên những con đường để bảo vệ đất xung quanh họ.
35.condition : (n): tình trạng
Spelling: /kənˈdɪʃn/”>
Example: It helps keep the site in a good condition.
Translate: Nó giúp giữ cho trang web trong một tình trạng tốt.
36. statues : (n): bức tượng cổ đại
Spelling: /ˈstætʃuː/
Example: I don’t touch ancient vases or statues.
Translate: Tôi không chạm vào những chiếc bình hay bức tượng cổ đại.
37. cruise : (n): du thuyền
Spelling: /kruːz/
Example: We went on a cruise down the river.
Translate: Chúng tôi đã đi trên một du thuyền xuống sông.
38. bin : (n): thùng rác
Spelling: /bɪn/
Example: I put litter in the bin.
Translate: Tôi đặt rác vào thùng.
39. Europe : (n): châu Âu
Spelling: /ˈjʊr.əp/
Example: Spain is a sunny country in Europe.
Translate: Tây Ban Nha là một đất nước đầy nắng ở châu Âu.
40. missed : (v): bỏ lỡ
Spelling: /mɪs/
Example: We missed the last bus home.
Translate: Chúng tôi đã bỏ lỡ xe buýt cuối cùng về nhà.