Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Right on! ! Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Right on!: PE...

! Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Right on!: PE : (n): thể dục Spelling: /ˌpiːˈiː/ Example: I didn’t like PE. Translate: Tôi không thích thể dục. 2. primary school : (n): trường tiểu học Spelling: /ˈpraɪməri skuːl/ Example

Trả lời Tiếng Anh 7 Right on! Unit 2 Từ vựng – Unit 2: Fit for life – Tiếng Anh 7 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 7 Right On!…

1.PE : (n): thể dục

Spelling: /ˌpiːˈiː/

Example: I didn’t like PE.

Translate: Tôi không thích thể dục.


2.primary school : (n): trường tiểu học

Spelling: /ˈpraɪməri skuːl/

Example: I didn’t like PE lessons in primary school.

Translate: Tôi không thích các giờ học Thể dục ở trường tiểu học.


3, during : (prep): suốt trong

Spelling: /ˈdjʊərɪŋ/”>

Example: During my first lesson, I found out that taekwondo is Korean

Translate: Trong buổi học đầu tiên, tôi đã phát hiện ra rằng taekwondo là của Hàn Quốc.


4.color : (n): màu sắc

Spelling: /ˈkʌlə(r)/

Example: Its color shows what level we are.

Translate: Màu sắc của nó cho thấy chúng ta đang ở cấp độ nào.


5. helmet : (n): mũ bảo hiểm

Spelling: /ˈhelmɪt/

Example: We wear a helmet.

Translate: Chúng tôi đội mũ bảo hiểm.


6.kicks : (v): cú đá

Spelling: /kɪk/

Example: We get points for kicks and punches.

Translate: Chúng tôi nhận được điểm cho các cú đá và đấm.


7.protection : (n): bảo vệ

Spelling: /prəˈtekʃn/ (n)

Example: We wear a helmet and pads for protection.

Translate: Chúng tôi đội mũ bảo hiểm và các miếng đệm để bảo vệ.


8.polite : (adj): lịch sự

Spelling: /pəˈlaɪt/

Example: We are always polite.

Translate: Chúng tôi luôn lịch sự.


9.fighting : (n): chiến đấu

Spelling: /ˈfaɪtɪŋ/

Example: We are always polite to the person we are fighting.

Translate: Chúng tôi luôn lịch sự với người mà chúng tôi đang chiến đấu.


10.badminton : (n): cầu lông

Spelling: /ˈbædmɪntən/

Example: I like badminton.

Translate: Tôi thích cầu lông.


11.jogging : (n): chạy bộ

Spelling: /ˈdʒɒɡɪŋ/

Example: I like jogging.

Translate: Tôi thích chạy bộ.


12.interested : (adj): quan tâm

Spelling: /ˈɪntrəstɪd/”>

Example: Are you interested in kickboxing?

Translate: Bạn có quan tâm đến kickboxing?


13.benefits : (n): lợi ích

Spelling: /ˈbenɪfɪt/

Example: What are the benefits of playing team sports?

Translate: Lợi ích của việc chơi các môn thể thao đồng đội là gì?


14.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: It’s dangerous.

Translate: Nguy hiểm.


15.exciting : (adj): thú vị

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

Example: It’s exciting.

Translate: Thật thú vị.


16.steak : (n): bít tết

Spelling: /steɪk/

Example: I like steak.

Translate: Tôi thích bít tết.


17.soup : (n): súp

Spelling: /suːp/

Example: The soup is delicious.

Translate: Nước súp rất ngon.


18. grapes : (n): nho

Spelling: /ɡreɪp/

Example: He likes grapes.

Translate: Anh ấy thích nho.


19.contain : (v): chứa

Spelling: /kənˈteɪn/

Example: They contain too much fat.

Translate: Chúng chứa quá nhiều chất béo


20. instead : (adv): thay thế

Spelling: /ɪnˈsted/”>

Example: Why don’t you have some salad instead?

Translate: Tại sao bạn không có một ít salad thay thế?


21.guess : (v): đoán

Spelling: /ɡes/”>

Example: I guess you are right.

Translate: Tôi đoán là bạn đúng.


22.hungry : (adj): đói

Spelling: /ˈhʌŋɡri/

Example: You are hungry today.

Translate: Hôm nay bạn đói.


23. ice cream : (n): kem

Spelling: /aɪs/ /kriːm/

Example: We have got apple pie or ice cream.

Translate: Chúng tôi có bánh táo hoặc kem.


24.sauce : (n): nước sốt

Spelling: /sɔːs/

Example: I like this sauce.

Translate: Tôi thích nước sốt này.


25.mineral water : (n): nước khoáng

Spelling: /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

Example: He drinks mineral water/b>.

Translate: Anh ấy uống nước khoáng.


26.snorkeling : (n): ống thở

Spelling: /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/

Example: Marko used to go snorkeling.

Translate: Marko đã từng đi lặn với ống thở.


27.college : (n): đại học

Spelling: /ˈkɒlɪdʒ/(n)

Example: She was at college.

Translate: Cô ấy đang học đại học.


28.location : (n): địa điểm

Spelling: /ləʊˈkeɪʃn/

Example: The sports center moves to a new location.

Translate: Trung tâm thể thao chuyển đến địa điểm mới.


29. racquet : (n): cây vợt

Spelling: /ˈrækɪt/

Example: My parents bought me a new racquet last week.

Translate: Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt mới vào tuần trước.


30. village : (n): village

Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/

Example: James used to live in a village.

Translate: James từng sống trong một ngôi làng.


31.sailing : (n): chèo thuyền

Spelling: /ˈseɪlɪŋ/

Example: I go sailing.

Translate: Tôi đi chèo thuyền.


32.cartoons : (n): phim hoạt hình

Spelling: /kɑːrˈtuːn/

Example: I used to watch cartoons on TV.

Translate: Tôi đã từng xem phim hoạt hình trên TV.


33.omelet : (n): trứng tráng

Spelling: /ˈɒm.lət/

Example: So, we can make an omelet.

Translate: Vì vậy, chúng ta có thể làm một món trứng tráng.


34.cucumbers : (n): dưa chuột

Spelling: /ˈkjuː.kʌm.bɚ/

Example: How many cucumbers are there in the fridge?

Translate: Có bao nhiêu quả dưa chuột trong tủ lạnh?


35.carton : (n): thùng carton

Spelling: /ˈkɑːtən/

Example: Is there in the carton?

Translate: Có trong thùng carton không?


36.pot : (n): bình

Spelling: /pɒt/

Example: There isn’t some coffee in the pot.

Translate: Không có một ít cà phê trong bình.


37.diet : (n): chế độ ăn

Spelling: /ˈdaɪət/

Example: Does your diet contain much fruit?

Translate: Chế độ ăn của bạn có nhiều trái cây không?


38.outside : (adj): bên ngoài

Spelling: /ˌaʊtˈsaɪd/

Example: We were all outside on the playing field.

Translate: Tất cả chúng tôi đều ở bên ngoài sân chơi.


39.event : (n): sự kiện

Spelling: /ɪˈvent/

Example: We had an event.

Translate: Chúng tôi đã có một sự kiện.


40.headache : (n): đau đầu

Spelling: /ˈhedeɪk/

Example: He said he had a headache.

Translate: Anh ấy nói rằng anh ấy bị đau đầu.


41.excuse : (n): lời bào chữa

Spelling: /ɪkˈskjuːs/”>

Example: I think that was an excuse.

Translate: Tôi nghĩ đó là một cái cớ.


42.tug of war : (n): chơi kéo co

Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

Example: We play tug of war.

Translate: Chúng tôi chơi trò chơi kéo co.


43.champion : (n): nhà vô địch

Spelling: /ˈtʃæmpiən/

Example: He is the champion.

Translate: Anh ấy là nhà vô địch.


44.sore throat : (n): đau họng

Spelling: /sɔː θrəʊt/

Example: She has a sore throat.

Translate: Cô ấy bị đau họng.


45.stomachache : (n): đau bao tử

Spelling: /ˈstʌməkeɪk/

Example: I have a stomachache.

Translate: Tôi bị đau bao tử.


46.cough : (v): ho

Spelling: /kɒf/

Example: He has a cough.

Translate: Anh ấy bị ho.


47.sick : (adj): ốm

Spelling: /sɪk/

Example: We all feel sick sometimes.

Translate: Tất cả chúng ta đều có lúc cảm thấy ốm.


48.unpleasant : (adj): khó chịu

Spelling: /ʌnˈpleznt/

Example: Do you usually feel unpleasant in your head?

Translate: Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong đầu không?


49.ingredients : (n): các thành phần

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/

Example: Chocolate has the same ingredients in it as cough syrup.

Translate: Sô cô la có các thành phần tương tự như xi-rô trị ho.


50.terrible : (adj): khủng khiếp

Spelling: /ˈterəbl/

Example: It can stop a terrible.

Translate: Nó có thể ngăn chặn một khủng khiếp.


51.teaspoon : (n): thìa cà phê

Spelling: /ˈtiːspuːn/

Example: Add a teaspoon of honey to hot water and drink.

Translate: Thêm một thìa cà phê mật ong vào nước nóng và uống.


52.dessert : (n): món tráng miệng

Spelling: /dɪˈzɜːt/

Example: How about dessert ?

Translate: Còn món tráng miệng thì sao?


53. habits : (n): thói quen

Spelling: /ˈhæbɪt/

Example: I changed my habits.

Translate: Tôi đã thay đổi thói quen của mình.


54. experts : (adj): chuyên gia

Spelling: /ˈekspɜːt/

Example: Most experts suggest around eight glasses a day.

Translate: Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên uống khoảng 8 ly mỗi ngày.