Đáp án Bài 20 Welcome back – Unit – Tiếng Anh 7 Right on!. Hướng dẫn: Các ngày trong tuần.
Câu hỏi/Đề bài:
Days of the week – months – seasons (Các ngày trong tuần – tháng – mùa)
20. Write the missing days and months.
(Viết các ngày và tháng còn thiếu.)
Days: Sunday, 1) ______, 2) ______, Wednesday, 3) ______, Friday, Saturday.
Months: January, 4) ______, March, April, 5) ______, 6) ______, July, 7) ______, September, 8) ______, November, 9) ______
Hướng dẫn:
Các ngày trong tuần:
Monday: Thứ 2
Tuesday: Thứ 3
Wednesday: Thứ 4
Thursday: Thứ 5
Friday: Thứ 6
Saturday: Thứ 7
Sunday: Chủ nhật
Các tháng trong năm:
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
Lời giải:
Days: Sunday, 1) Monday, 2) Tuesday, Wednesday, 3) Thursday, Friday, Saturday
(Các ngày: chủ nhật, thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy)
Months: January, 4) February, March, April, 5) May, 6) June, July, 7) August, September, 8) October, November, 9) December.
(Các tháng: tháng Một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư, tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai)