Trả lời Bài 2 2c. Vocabulary – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Right on!. Tham khảo: Chúng ta có thể đếm danh từ đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Look at the foods/drinks in Exercise 1. Which are countable nouns and wich are uncountable nouns?
(Nhìn vào các đồ ăn/thức uống trong bài 1. Đâu là danh từ đếm được và đâu là danh từ không đếm được.)
Hướng dẫn:
– Chúng ta có thể đếm danh từ đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: 1 quả táo, 2 quả táo, 3 quả táo, …
– Chúng ta không thể đếm danh từ không đếm được. Chúng không có dạng số ít hay số nhiều.
Ví dụ: cà phê, phô mai, …
Lời giải:
– countable: steak, burger, biscuits, grapes
(đếm được: bít tết, bánh mì kẹp thịt, bánh quy, nho)
– uncountable: cereal, milk, orange juice, bread, pizza, fish, salad, meat, rice, steak, pasta, chicken, soup, ice cream
(không đếm được: ngũ cốc, sữa, nước cam, bánh mì, pizza, cá, salad, thịt, cơm, bít tết, mì ống, gà, súp, kem)
Note: Steak can be countable and uncountable.
(Lưu ý: steak là danh từ vừa đếm được vừa không đếm được.)