Hướng dẫn giải Bài 1 Unit opener – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
Sport/ Activities & Equipment (Thể thao/ Hoạt động & dụng cụ)
1. Match the word (1- 9) to the letters (A- I). Listen and check.
(Nối các từ (1- 9) với các chữ cái (A- I). Nghe và kiểm tra.)
Lời giải:
1 – A. mat: thảm (tập yoga, tập gym)
2 – E. helmet: mũ bảo hiểm
3 – D. flippers: chân vịt
4 – I. boxing gloves: găng tay đấm bốc
5 – C. wetsuit: bộ đồ lặn
6 – F. rollerblades: giày trượt patin
7 – G. hoop: rổ để ném bóng vào trong trò chơi bóng rổ
8 – B. snorkel: ống thở
9 – H. punchbag: bao đấm bốc