Lời giải Bài 1 2. Progress check – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Right on!. Hướng dẫn: helmet: mũ bảo hiểm.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
1. Complete the sentences with do, play or go and one of the words in the list.
(Hoàn thành các câu sau với do, play hoặc go và một trong các từ trong danh sách.)
1. When you ___ rollerblading, you need rollerblades and a ___.
2. When you ___ basketball, you need a ball and a ___.
3. When you ___ yoga, you need a ___.
4. When you ___ snorkelling, you need flippers, a snorkel and a ___.
5. When you ___ kickboxing, you need a punchbag and ___.
Hướng dẫn:
helmet: mũ bảo hiểm
wetsuit: đồ bơi
boxing gloves: găng tay đấm bốc
hoop : cái vòng
mat: thảm tập
Lời giải:
1. When you go rollerblading, you need rollerblades and a helmet.
(Khi bạn trượt patin, bạn cần giày trượt và mũ bảo hiểm.)
2. When you play basketball, you need a ball and a hoop.
(Khi bạn chơi bóng rổ, bạn cần bóng và một cái vòng.)
3. When you do yoga, you need a mat.
(Khi bạn tập yoga, bạn cần thảm tập.)
4. When you go snorkelling, you need flippers, a snorkel and a wetsuit.
(Khi bạn đi lặn, bạn cần chân vịt, ống thở và đồ lặn.)
5. When you do kickboxing, you need a punchbag and boxing gloves.
(Khi bạn tập đấm bốc, bạn cần bao đấm bốc và găng tay đấm bốc.)