Trả lời Bài 1 1c. Vocabulary – Unit 1 – Tiếng Anh 7 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải:
1 cheerful: vui vẻ
2 selfish: ích kỷ
3 generous: hào phóng
4 popular: phổ biến
5 talkative: nói nhiều
6 bossy: hách dịch
7 energetic: tràn đầy năng lượng
8 honest: trung thực
9 impatient: thiếu kiên nhẫn