Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World Vocabulary Review – Unit 6 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World:...

Vocabulary Review – Unit 6 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World: Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.) He is really disappointed/ excited because he didn’t get good grades at school

Giải Vocabulary Review – Unit 6 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Circle the correct words.

(Khoanh chọn từ đúng.)

1. He is really disappointed/ excited because he didn’t get good grades at school.

(Anh ấy thực sự thất vọng/ vui vì không đạt điểm cao ở trường.)

2. I have to give a test/ presentation to my class tomorrow. I don’t like speaking in front of people, so I’m really nervous.

(Tôi phải nộp một bài kiểm tra/ thuyết trình trên lớp vào ngày mai. Tôi không thích nói trước đám đông, vì vậy tôi thực sự lo lắng.)

3. I wrote a project/book report about the Harry Potter stories.

(Tôi viết một báo cáo dự án/ sách về truyện Harry Potter.)

4. I passed/ failed the math test because it was too difficult.

(Tôi đã qua/ trượt bài thi Toán vì nó quá khó.)

5. I have to do a lot of homework/presentations after school.

(Tôi phải làm nhiều bài tập/ bài thuyết trình sau giờ học.)

6. I’m so delighted because I passed/failed all my tests!

(Tôi khá hài lòng vì tôi đã đỗ/ trượt tất cả các bài thi!)

7. She was really annoyed/surprised because she got 100% on her English test.

(Cô ấy thực sự khó chịu/ ngạc nhiên vì đạt 100% bài thi tiếng Anh.)

8. For our science project/homework, we grew sunflowers in our classroom.

(Với dự án/ bài tập khoa học, chúng tôi trồng hoa hướng dướng trong lớp.)

Lời giải:

1. disappointed

2. presentation

3. book report

4. failed

5. homework

6. passed

7. surprised

8. project

1. He is really disappointed because he didn’t get good grades at school.

(Anh ấy thực sự thất vọng vì không đạt điểm cao ở trường.)

2. I have to give a presentation to my class tomorrow. I don’t like speaking in front of people, so I’m really nervous.

(Tôi phải nộp một bài thuyết trình trên lớp vào ngày mai. Tôi không thích nói trước đám đông, vì vậy tôi thực sự lo lắng.)

3. I wrote a book report about the Harry Potter stories.

(Tôi viết một báo cáo sách về truyện Harry Potter.)

4. I failed the math test because it was too difficult.

(Tôi đã trượt bài thi Toán vì nó quá khó.)

5. I have to do a lot of homework after school.

(Tôi phải làm nhiều bài tập về nhà sau giờ học.)

6. I’m so delighted because I passed all my tests!

(Tôi khá hài lòng vì tôi đã đỗ tất cả các bài thi!)

7. She was really surprised because she got 100% on her English test.

(Cô ấy thực sự ngạc nhiên vì đạt 100% bài thi tiếng Anh.)

8. For our science project, we grew sunflowers in our classroom.

(Với dự án khoa học, chúng tôi trồng hoa hướng dướng trong lớp.)