Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 Tiếng Anh 7 – iLearn...

Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World: unusual foods : (n. phr): các món ăn khác thường Spelling: /ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/ Example: Can you talk about unusual foods in Vietnam? Translate

Giải Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1.unusual foods : (n.phr): các món ăn khác thường

Spelling: /ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/

Example: Can you talk about unusual foods in Vietnam?

Translate: Bạn có thể nói về các món ăn khác thường ở Việt Nam?

2.strange : (adj): lạ

Spelling: /streɪndʒ/”>

Example: What unusual foods can you think of? What’s the strangest?

Translate: Bạn có thể nghĩ ra những loại thực phẩm khác thường nào? Điều gì lạ nhất?

3.tourist : (n): du khách

Spelling: /ˈtʊərɪst/

Example: A tour guide is talking to a group of tourists in Ha Giang Province.

Translate: Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm du khách ở tỉnh Hà Giang.

4.chef : (n): đầu bếp

Spelling: /ʃef/

Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.

Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.

5.grill : (v): nướng

Spelling: /ɡrɪl/

Example: He grills them with herbs.

Translate: Anh ấy nướng chúng với các loại thảo mộc.

6.insect : (n): côn trùng

Spelling: /ˈɪnsekt/

Example: How about fried insects as a snack?

Translate: Thế món côn trùng chiên cho bữa ăn nhẹ thì sao?

7.worm : (n): giun

Spelling: /wə:m/

Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.

Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.

8.spices : (n): gia vị

Spelling: /ˈspaɪsɪz/

Example: We fry them with spices.

Translate: Chúng tôi chiên chúng với các loại gia vị.

9.nuts : (n): hạt

Spelling: /nʌts/

Example: Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts.

Translate: (Một số côn trùng có vị như cá, một số khác có vị như khoai tây hoặc các loại hạt.

10.crunchy : (adj): giòn

Spelling: /ˈkrʌntʃi/

Example: The insects are very crunchy , like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack.

Translate: Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng ta thường ăn chúng trong bát như một món ăn nhẹ.

11.fried crickets : (n.phr): dế chiên

Spelling: /fraɪd ˈkrɪkɪts/

Example: You shouldn’t miss a chance to try fried crickets.

Translate: Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử món dế chiên.

12.mice : (n): chuột

Spelling: /maɪs/

Example: We fry the mice.

Translate: Chúng tôi chiên những con chuột.

13.frog : (n): ếch

Spelling: /frɒɡ/

Example: We grill the frogs.

Translate: Chúng tôi nướng ếch.

14.lettuce : (n): rau diếp

Spelling: /ˈletɪs/

Example: Then we serve it with lettuce.

Translate: Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.

15.cheese : (n): pho mát

Spelling: /tʃiːz/

Example: It tastes like cheese.

Translate: Nó có vị như pho mát.

16.recommend : (v): giới thiệu

Spelling: /ˌrekəˈmend/”>

Example: Say why you recommend it.

Translate: Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó.

17.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/”>

Example: You should try them.

Translate: Bạn nên thử chúng.

18.barbecue : (n): món nướng

Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/

Example: We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.

Translate: Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một món nướng.

19.be famous for : (v.phr): nổi tiếng

Spelling: /biː ˈfeɪməs fɔː/”>

Example: Is your hometown famous for any other dishes?

Translate: Quê hương của bạn còn nổi tiếng với những món ăn nào khác không?

20.dishes : (n): món ăn

Spelling: /dɪʃ/

Example: Can you buy these dishes in your hometown?

Translate: Bạn có thể mua những món ăn này ở quê hương của bạn không?