Giải chi tiết Reading b Lesson 3 – Unit 4 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World. Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, read and write True or False.
(Bây giờ, đọc và viết True (đúng) hoặc False (sai).)
1. Jane’s vacation wasn’t the same as last year. _________
2. She didn’t enjoy cleaning up the beach. _________
3. The beach looked really bad when she arrived. _________
4. They get money for cleaning up the beach. _________
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Tin nhắn mới |
Đến: dan123@abcmail.com |
Chủ đề: Kỳ nghỉ của tôi |
Chào Dan, Để tôi kể cho bạn nghe về kỳ nghỉ của tôi. Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái. Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt! Tôi đã đến biển Pebble ở Somerton vào sáng thứ Ba. Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu. Có rất nhiều túi bóng và rác ở khắp nơi vì vậy chúng tôi đã phải dọn dẹp chúng. Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia. Chúng tôi làm việc trong vòng 8 tiếng và đã nhặt được hơn 5 tấn rác. Bãi biển trở nên thật tuyệt vời sau khi chúng tôi hoàn thành. Save The Beaches đã tổ chức sự kiện này. Họ tổ chức ít nhất 5 lần dọn dẹp mỗi năm. Họ ở khắp nơi trên đất nước. Tôi muốn làm một cái khác vào năm tới. Bạn có muốn tham gia không? Hãy nói cho tôi biết nhé. Hẹn gặp lại, Jane |
Lời giải:
1. T
Jane’s vacation wasn’t the same as last year.
(Kỳ nghỉ của Jane không giống như năm ngoái.)
Thông tin: I did something really different this year.
(Tôi đã làm mọi thứ thực sự khác năm ngoái.)
2. F
She didn’t enjoy cleaning up the beach.
(Cô ấy không thích dọn dẹp bãi biển.)
Thông tin: I took part in a beach clean-up and it was great!
(Tôi đã tham gia một chiến dịch dọn dẹp biển và nó rất tuyệt!)
3. T
The beach looked really bad when she arrived.
(Bãi biển trông thực sự tồi tệ khi cô ấy đến.)
Thông tin: It was really dirty and the smell was horrible.
(Nó rất bẩn và mùi thật khó chịu.)
4. F
They get money for cleaning up the beach.
(Họ nhận được tiền cho việc làm sạch bãi biển.)
Thông tin: Over 150 volunteers took part.
(Hơn 150 tình nguyện viên đã tham gia.)