Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World Practice Lesson 2 – Unit 2 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart...

Practice Lesson 2 – Unit 2 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World: Practice the conversation. Swap roles and repeat. (đoạn hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.) Doctor: Good morning. How can I help you? (Chào buổi sáng

Giải chi tiết Practice Lesson 2 – Unit 2 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập đoạn hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Doctor: Good morning. How can I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Patient: I feel sick. I feel weak and I have a stomachache.

(Tôi bị ốm. Tôi cảm thấy không khỏe và bị đau bụng.)

Doctor: I see. Do you eat enough every day?

(Để tôi xem. Bạn có ăn uống đầy đủ mỗi ngày không?)

Patient: No. Sometimes, I don’t eat lunch.

(Không. Thỉnh thoảng tôi không ăn trưa.)

Doctor: You should eat properly every day. Do you eat fruit and vegetables?

(Bạn nên ăn uống hợp lý hàng ngày. Bạn có ăn rau củ quả không?)

Patient: No, not really. I eat a lot of fast food.

(Không. Tôi ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

Doctor: You shouldn’t eat so much junk food.

(Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Patient: OK. (Vâng.)

Doctor: And you should get some rest.

(Và bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

Patient: Thank you, Doctor.

(Cảm ơn bác sĩ.)

Doctor: You’re welcome. (Không có gì.)

feel tired/don’t sleep well (cảm thấy mệt/ mất ngủ)

sore throat/fever (đau họng/ sốt)

drink enough water/exercise enough (uống đủ nước/ tập thể dục)

I drink too much coke./I’m lazy. (Tôi uống nhiều coca./ Tôi khá lười.)

drink water/play some sports (uống nước/ chơi thể thao)

chocolate/French fries (socola/ khoai tây chiên)

sugar/unhealthy food (đường/ đồ ăn không tốt cho sức khỏe)

keep warm/take some medicine (giữ ấm/ uống thuốc)