Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World New Words a Lesson 2 – Unit 8 Tiếng Anh 7 –...

New Words a Lesson 2 – Unit 8 Tiếng Anh 7 – iLearn Smart World: Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) exchange tradition midnight wish greeting celebrate Some Asian countries

Giải New Words a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World. Hướng dẫn: exchange (v): trao đổi.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

exchange tradition midnight wish greeting celebrate

1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.

2. The boy wanted to stay up until ___________ to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.

3. I’m going to send him a card and ___________ him a happy birthday.

4. Many European countries share the ___________ of having a big family meal on Christmas Day.

5. He welcomed me with a warm __________ and introduced me to his friends.

6. We share the same birthday, so we often __________ gifts with each other. Last year, I gave him a book and he gave me a board game.

Hướng dẫn:

exchange (v): trao đổi

tradition (n): truyền thống

midnight (n): nửa đêm/ giữa đêm

wish (n,v): mong ước

greeting (V-ing): việc chào hỏi

celebrate (v): tổ chức, kỉ niệm

Lời giải:

2. midnight

3. wish

4. tradition

5. greeting

6. exchange

1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.

(Một số nước châu Á như Việt Nam, Hàn Quốc đón Tết Nguyên đán.)

2. The boy wanted to stay up until midnight to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.

(Cậu bé muốn thức đến nửa đêm để xem pháo hoa, nhưng cậu đã ngủ quên lúc 11:30 tối.)

3. I’m going to send him a card and wish him a happy birthday.

(Tôi sẽ gửi cho anh ấy một tấm thiệp và chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)

4. Many European countries share the tradition of having a big family meal on Christmas Day.

(Nhiều nước châu Âu có truyền thống tổ chức một bữa ăn đại gia đình vào ngày lễ Giáng sinh.)

5. He welcomed me with a warm greeting and introduced me to his friends.

(Anh ấy chào đón tôi bằng một lời chào nồng nhiệt và giới thiệu tôi với bạn bè của anh ấy.)

6. We share the same birthday, so we often exchange gifts with each other. Last year, I gave him a book and he gave me a board game.

(Chúng tôi có cùng ngày sinh nhật nên thường trao đổi quà cho nhau. Năm ngoái, tôi tặng anh ấy một cuốn sách và anh ấy tặng tôi một trò chơi cờ bàn.)