Lời giải Listening Review – Unit 2 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World. Tham khảo: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
You will hear a doctor talking to a group of students about staying healthy. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một bác sĩ nói chuyện với một nhóm học sinh về việc giữ gìn sức khỏe. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Hello, everyone. I’m Doctor Brown and today I want to talk to you about how to prepare yourself for a good night’s sleep. It’s important to get at least eight hours of sleep each night, but lots of teenagers find it difficult to fall asleep before eleven o’clock at night. One study found that only fifteen percent of teenagers get enough sleep. So, what can you do to get more sleep? Well, you shouldn’t eat or exercise for a few hours before bed. You should also do something to relax before you go to bed, like reading a book. If you read a book before going to sleep, then you will sleep better than if you watch TV or play online games.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Tôi là Bác sĩ Brown và hôm nay tôi muốn nói với bạn về cách chuẩn bị cho mình một giấc ngủ ngon. Điều quan trọng là bạn phải ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm, nhưng rất nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đi vào giấc ngủ trước 11 giờ đêm. Một nghiên cứu cho thấy chỉ có mười lăm phần trăm thanh thiếu niên ngủ đủ giấc. Vì vậy, bạn có thể làm gì để ngủ nhiều hơn? Bạn không nên ăn hoặc tập thể dục vài giờ trước khi đi ngủ. Bạn cũng nên làm điều gì đó để thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như đọc sách. Nếu bạn đọc một cuốn sách trước khi ngủ, thì bạn sẽ ngủ ngon hơn so với việc bạn xem TV hoặc chơi trò chơi trực tuyến.
Lời giải:
Teenagers and Sleep (Thiếu niên và giấc ngủ) |
|
Name of doctor: (Tên bác sĩ) |
(0) Brown |
Important to get: (Quan trọng cần có) |
(1) eight hours of sleep (ngủ 8 tiếng) |
Difficult to sleep before: (Khó ngủ trước) |
(2) 11 p.m. (11 giờ tối) |
Teenagers getting enough sleep: (Thiếu niên ngủ đủ giấc) |
(3) 15 % |
Shouldn’t eat or: (Không nên ăn hoặc) |
(4) exercise before bed (tập thể dục trước khi đi ngủ) |
Relax before bed by: (Thư giãn trước khi đi ngủ bằng cách) |
(5) reading (a book) (đọc sách) |