Đáp án Listening b Lesson 2 – Unit 4 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)
1. What kind of school does Annie go to?
(Annie đến trường học nào?)
a. primary school (trường tiểu học)
b. middle school (trường trung học)
c. high school (trường cấp ba)
2. What did Annie’s sister donate?
(Chị của Annie quyên góp gì?)
a. comics (truyện tranh)
b. toys (đồ chơi)
c. clothes (quần áo)
3. What did Annie pick up?
(Annie đã nhặt thứ gì?)
a. food (đồ ăn)
b. garbage (rác)
c. flowers (hoa)
4. Who can enjoy playing in the park?
(Ai thích chơi ở công viên?)
a. Annie’s friends (bạn của Annie)
b. Annie’s sister (chị của Annie)
c. kids (trẻ con)
5. Who did Annie volunteer with?
(Annie làm tình nguyện cùng ai?)
a. her community (cộng đồng của cô ấy)
b. her sister (chị cô ấy)
c. her friends (bạn cô ấy)
Lời giải:
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. c |
1 – b. What kind of school does Annie go to? – middle school
(Annie học trường nào? – trường trung học)
Thông tin: I’m talking to Annie Williams. She’s a middle school student
(Tôi đang nói chuyện với Annie Williams. Em ấy là một học sinh cấp hai)
2 – a. What did Annie’s sister donate? – comics
(Chị của Annie quyên góp gì? – truyện tranh)
Thông tin: My sister donated some comics.
(Chị của Annie đã quyên góp một số truyện tranh.)
3 – b. What did Annie pick up? – garbage
(Annie đã nhặt thứ gì? – rác)
Thông tin: It was dirty so we picked up the garbage.
(Nó bẩn nên chúng tôi đã nhặt rác.)
4 – c. Who can enjoy playing in the park? – kids
(Ai thích chơi ở công viên? – trẻ con)
Thông tin: Now, kids can enjoy playing in the park.
(Bây giờ, trẻ em có thể vui chơi trong công viên.)
5 – c. Who did Annie volunteer with? – her friends
(Annie làm tình nguyện cùng ai? – bạn cô ấy)
Thông tin: Well, yesterday, my friends and I volunteered at Fair View’s soup kitchen.
(À, hôm qua, em và các bạn đã tình nguyện đến bếp súp của Fair View.)