Đáp án Grammar c Lesson 1 – Unit 6 – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
c. Fill in the blanks with have to, has to, don’t have to, or doesn’t have to.
(Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to, hoặc doesn’t have to.)
1. I don’t have to do my homework now. I did it already.
(Bây giờ tôi không phải làm bài tập về nhà. Tôi đã làm nó xong rồi.)
2. My sister________ write a book report. It’s for her English class.
3. Ellen_______ give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.
4. Stephen and Jane_______ study for their test. They need to get good grades.
5. He _________work in a group for this project. He can work on his own.
Lời giải:
2. has to |
3. doesn’t have to |
4. have to |
5. doesn’t have to |
2. My sister has to write a book report. It’s for her English class.
(Chị gái tôi phải viết báo cáo sách. Báo cáo này cho lớp học tiếng Anh của chị ấy.)
3. Ellen doesn’t have to give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.
(Ellen không cần phải thuyết trình vào ngày mai. Cô giáo cho phép cô ấy làm điều đó vào tuần sau.)
4. Stephen and Jane have to study for their test. They need to get good grades.
(Stephen và Jane phải học bài cho bài kiểm tra của họ. Họ cần đạt điểm cao.)
5. He doesn’t have to work in a group for this project. He can work on his own.
(Anh ấy không phải làm việc trong một nhóm cho dự án này. Anh ấy có thể tự mình làm việc.)