Lời giải Bạn đang nói chuyện với bạn mình về kế hoạch cho kỳ nghỉ. Theo cặp: học sinh B, file 9 trang 122. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về nước Úc. Hoán đổi vai trò. Hỏi về Canada và hoàn thành bảng – Lesson 1.
Câu hỏi/Đề bài:
a. You’re talking to your friend about your holiday plans. In pairs: Student B, 122 File 9. Student A, answer Student B’s questions about Australia. Swap roles. Ask about Canada and complete the table.
Tip: If you don’t know a name, ask your friend to spell it out for you. (típ: nếu bạn không biết tên hãy hỏi bạn bè để đánh vần nó cho bạn.) – How do you spell “Sydney”? (Bạn có thể đánh vần từ “Sydney” không?) – S-Y-D-N-E-Y. |
Lời giải:
Hội thoại 1:
B: Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
A: I’m going to Sydney, Australia. (Tôi sẽ đi Sydney, Úc.)
B: Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
A: I’m going to stay at the hotel. (Tôi sẽ ở khách sạn.)
B: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
A: I’m going to Bondi Beach, the Sydney Opera House and Cockatoo Island.
(Tôi sẽ đi đến biển Bondi, nhà hát opera Sydney và đảo Cockatoo.)
B: What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
A: I’m going to eat pavlova. (Tôi sẽ ăn bánh pavlova.)
Hội thoại 2:
A: Where are you going? (Bạn sẽ đi đâu?)
B: I’m going to Vancouver, Canada. (Tôi sẽ đi Vancouver, Canada.)
A: Where are you going to stay? (Bạn sẽ ở đâu?)
B: I’m going to stay at the Hotel. (Tôi sẽ ở khách sạn.)
A: What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)
B: I’m going to Granville Island, Kitsilano Beach and Stanley Park .
(Tôi sẽ đi đến đảo Granville, biển Kitsilano và công viên Stanley.)
A: What are you going to eat? (Bạn sẽ ăn gì?)
B: I’m going to eat poutine.
(Tôi sẽ ăn món món khoai tây chiên kiểu Pháp với pho mát và nước sốt.)
Canada |
|
City? |
Vancouver |
Where/ stay? |
at the Hotel (ở khách sạn) |
What/ do? |
Granville Island (đảo Granville) |
Kitsilano Beach (biển Kitsilano) |
|
Stanley Park (công viên Stanley) |
|
What/ eat? |
Poutine (món khoai tây chiên kiểu Pháp với pho mát và nước sốt) |