Giải Từ vựng Skills 2 – Unit 6 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. encourage someone to do something : (v.phr): khuyến khích ai đó làm gì
Spelling: / ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ “>
Example: What do Trang’s club members encourage their classmates to do?
Translate: Các thành viên trong câu lạc bộ của Trang đã làm gì để khuyến khích các bạn cùng lớp cùng làm?
2.grow vegetables : (v.phr): trồng rau
Spelling: /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz /”>
Example: When and where do Phong’s club members grow vegetables?
Translate: Các thành viên trong câu lạc bộ của Phong trồng rau khi nào và ở đâu?