Giải chi tiết Từ vựng Skills 1 – Unit 9 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.twin : (n) Sinh đôi
Spelling: /twɪn/
Example: It’s the largest gathering for twins in the world.
Translate: Cuộc tụ hội lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.
2.uniform : (n) Đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: We wore uniforms and walked together.
Translate: Chúng tôi đã mặc đồng phục và đi bộ cùng nhau
3.get sleepy : (v.phr) Buồn ngủ
Spelling: /gɛt ˈsliːpi/”>
Example: I’m getting sleepy.
Translate: Tôi đang buồn ngủ.
4.play drums : (v.phr) Chơi trống
Spelling: /pleɪ drʌmz/
Example: I watched people play drums , sing traditional songs, and dance.
Translate: Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát nhạc truyền thống và nhảy
5.crop : (n) Vụ mùa
Spelling: /krɒp/(n)
Example: They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop.
Translate: Họ tố chức nhằm để cảm ơn thần nông và cầu nguyện cho vụ mùa mới
6.gather : (v) Tập hợp
Spelling: /ˈɡæðə(r)/”>
Example: Family members and friends usually gather to have a feast.
Translate: Thành viên trong nhà và bạn bè thường tụ tập cùng nhau ăn cỗ