Đáp án Từ vựng Skills 1 – Unit 11 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.comfortable : (adj) Thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/”>
Example: It is safe, fast, comfortable , and not very expensive.
Translate: Nó thì an toàn, thoải mái, và không quá đắt.
2.charge : (v) Sạc, nạp
Spelling: /tʃɑːdʒ/”>
Example: You only have to charge the battery every 700 kilometres.
Translate: Bạn chỉ cần sạc pin mỗi 700 km.
3.economical : (adj) Tiết kiệm
Spelling: /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
Example: The new model will also be more economical.
Translate: Mẫu mới sẽ tiết kiệm hơn.
4.gaming screen : (n.phr) Màn hình trò chơi
Spelling: /ˈgeɪmɪŋ skriːn /”>
Example: It even has a gaming screen inside.
Translate: Bên trong nó còn có màn hình trò chơi.
5.introduce : (v) Giới thiệu
Spelling: /ˌɪntrəˈdjuːs/
Example: When did the company introduce its first model?
Translate: Công ty đã giới thiệu mẫu mã mới của chúng khi nào?