Giải Từ vựng Project – Unit 5 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Lời giải:
1.exhibition : (n): triễn lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: Organise an exhibition of all the posters in your class.
Translate: Tổ chức một cuộc triễn lãm tất cả các áp phích trong lớp bạn.
2. eating habits : (n.phr): thói quen ăn uống
Spelling: /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ “>
Example: Write a paragraph describing eating habits.
Translate: Viết một đoạn văn mô tả thói quen ăn uống.
3. traditional food : (n.phr): món ăn truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl fuːd/ “>
Example: Read about a typical traditional food.
Translate: Tìm hiểu về các món ăn truyền thống tiêu biểu.