Giải Từ vựng Project – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.campaign : (n): chiến dịch
Spelling: /kæmˈpeɪn/
Example: Your class is starting a campaign to make your school a healthier place.
Translate: Trường học của bạn đang thực hiện một chiến dịch biến trường học thành một nơi sạch sẽ hơn.
2.bad habits : (n.phr): thói quen xấu
Spelling: /bæd ˈhæbɪts/
Example: I should change my bad habits.
Translate: Tôi nên thay đổi những thói quen xấu.
3.illustrate : (v): minh họa
Spelling: /ˈɪləstreɪt/
Example: Find and draw a picture to illustrate your idea.
Translate: Tìm và vẽ một bức tranh để minh họa ý tưởng của bạn.
4.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: Write a paragraph of some advice to avoid viruses.
Translate: Viết về một đoạn văn về một số lời khuyên để phòng tránh vi rút.