Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Từ vựng Looking back – Unit 4 Tiếng Anh 7 – Global...

Từ vựng Looking back – Unit 4 Tiếng Anh 7 – Global Success: exhibition : (n): triễn lãm Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/ Example: Have you seen the Picasso exhibition? Translate: Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa? art collections : (n)

Hướng dẫn giải Từ vựng Looking back – Unit 4 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.exhibition : (n): triễn lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: Have you seen the Picasso exhibition?

Translate: Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa?

2.art collections : (n): bộ sưu tập nghệ thuật

Spelling: /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ “>

Example: The museum displays 35,000 art collections.

Translate: Bảo tàng trưng bày hơn 35,000 bộ sưu tập nghệ thuật.

3.visitor : (n): khách du lịch

Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/

Example: About 25,000 visitors come to see it per day.

Translate: Khoảng 25,000 khách du lịch đến xem mỗi ngày.

4.play the cello : (v.phr): chơi đàn cello

Spelling: /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/

Example: He likes playing the cello.

Translate: Anh ấy thích chơi đàn cello.