Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Từ vựng Getting Started – Unit 6 Tiếng Anh 7 – Global...

Từ vựng Getting Started – Unit 6 Tiếng Anh 7 – Global Success: lower secondary school : (n): trường trung học cơ sở Spelling: /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/”> Example: I’m preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School. Translate

Lời giải Từ vựng Getting Started – Unit 6 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.lower secondary school : (n): trường trung học cơ sở

Spelling: /ˈləʊə ˈsɛkəndəri skuːl/”>

Example: I’m preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School.

Translate: Tôi đang chuẩn bị ghé thăm trường trung học cơ sở Bình Minh.

2.classmate : (n): bạn cùng lớp

Spelling: /ˈklɑːsmeɪt/

Example: I go with my teacher and my classmates.

Translate: Tôi đi cùng với cô giáo và các bạn cùng lớp.

3.school library : (n): thư viện trường

Spelling: /skuːl ˈlaɪbrəri /

Example: I think we’ll visit the school library , the computer room, and the gym.

Translate: Tôi nghĩ chúng ta sẽ ghé thăm thư viện trường, phòng vi tính và phòng tập thể hình.

4.take photos : (v.phr): chụp ảnh

Spelling: /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/

Example: We’ll meet the members of their Go Green Club and ,b>take photos of the school.

Translate: Chúng ta sẽ gặp các thành viên của câu lạc bộ Go Green và chụp hình trường học.

5.remind : (v): nhắc nhở

Spelling: /rɪˈmaɪnd/”>

Example: Thanks for reminding me.

Translate: Cảm ơn vì đã nhắc tớ.

6.magazine : (n): tạp chí

Spelling: /ˌmæɡəˈziːn/

Example: There are a lot of books, magazines , and newspapers in the school library.

Translate: Có nhiều sách, tạp chí, và báo ở thư viện trường.

7.school garden : (n): vườn trường

Spelling: /skuːl/ /ˈgɑːdn/

Example: Our class usually waters the vegetables in the school garden on Friday afternoons.

Translate: Lớp chúng tôi thường tưới rau trong vườn trường vào chiều thứ Sáu.

8.playground : (n): sân chơi

Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/

Example: We clean the playground on Sundays.

Translate: Chúng tôi dọn dẹp sân chơi mỗi chủ nhật.

9.Biology : (n): môn sinh học

Spelling: /baɪˈɒlədʒi/

Example: We have Biology class on Thursday.

Translate: Chúng tôi học sinh học vào thứ năm.

10. science lab : (n): phòng thí nghiệm khoa học

Spelling: /ˈsaɪəns læb/

Example: We love going to the science lab.

Translate: Chúng ta thích đến phòng thí nghiệm khoa học .

11.Information Technology : (n): công nghệ thông tin

Spelling: /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

Example: Information Technology is my favorite subject.

Translate: Công nghệ thông tin là một học ưa thích của tôi.

12.Physical Education : (n): môn thể dục

Spelling: /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

Example: Physical Education is her favorite subject.

Translate: Thể dục là môn học ưa thích của cô ấy.

13.history : (n): lịch sử

Spelling: /ˈhɪstri/

Example: I have history class on Monday.

Translate: Tôi học lịch sử vào thứ hai.

14.computer room : (n): phòng học vi tính

Spelling: /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/

Example: We learn how to use the Internet in the computer room.

Translate: Chúng tôi học cách sử dụng mạng tại phòng vi tính.