Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 Tiếng Anh 7 - Global Success Từ vựng Getting Started – Unit 2 Tiếng Anh 7 – Global...

Từ vựng Getting Started – Unit 2 Tiếng Anh 7 – Global Success: boat : (v): chèo thuyền Spelling: /bəʊt/ Example: That’s my dad and I boating at Yen Son Park. Translate

Giải chi tiết Từ vựng Getting Started – Unit 2 – Tiếng Anh 7 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.boat : (v): chèo thuyền

Spelling: /bəʊt/

Example: That’s my dad and I boating at Yen Son Park.

Translate: Đó là ba tôi và tôi cùng chèo thuyền tại công viên Yến Sơn.

2.exercise : (v): tập thể dục

Spelling: /ˈeksəsaɪz/

Example: I also see a lot of people exercising there.

Translate: Tôi cũng nhìn thấy nhiều người tập thể dục ở đây.

3.popular : (adj): phổ biến

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/

Example: Yes, it’s a popular place for people in my neighbourhood.

Translate: Vâng, đây là một nơi phổ biến cho mọi người ở các vùng lân cận.

4.outdoor activity : (n): hoạt động ngoài trời

Spelling: /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/

Example: Outdoor activities are good for our health.

Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.

5.go cycling : (v.phr): đạp xe

Spelling: /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/

Example: My family often goes cycling in the countryside.

Translate: Gia đình tôi thường đạp xe ở miền quê.

6.quiet : (adj): yên tĩnh

Spelling: /ˈkwaɪət/

Example: It’s quiet , and there’s a lot of fresh air.

Translate: Miền quê thì yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.

7.interesting : (adj): thú vị

Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/

Example: It sounds interesting.

Translate: Nghe thật thú vị.

8.lunchbox : (n): hộp đựng đố ăn trưa

Spelling: /ˈlʌnʧbɒks/

Example: We also bring fruit, water, and a lunchbox with us.

Translate: Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và một hộp đựng đồ ăn trưa.

9.sunscreen : (n): kem chống nắng

Spelling: /ˈsʌnskriːn/

Example: Bring along a hat and sunscreen.

Translate: Hãy mang theo một cái nón và kem chống nắng nhé.

10.get sunburn : (v.phr): bị cháy nắng

Spelling: /gɛt ˈsʌnbɜːn /

Example: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.

Translate: Trời thật sự nóng và nắng vào giữa trưa, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng đấy.

11.run : / (v): chạy bộ

Spelling: /rʌn/

Example: Activities like running and cycling are good for health.

Translate: Những hoạt động như chạy bộ và đạp xe tốt cho sức khỏe.

12.walk : (v): đi bộ

Spelling: /wɔːk/

Example: I walk to school.

Translate: Tôi đi bộ đến trường.

13.eat breakfast : (v.phr): ăn sáng

Spelling: /iːt ˈbrɛkfəst/

Example: I rarely eat breakfast.

Translate: Tôi ít khi ăn sáng.

14.be good / bad for health : (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe

Spelling: /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /

Example: Outdoor activities are good for our health.

Translate: Hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe.